DDC
| 001.4 |
Tác giả CN
| Lại, Thị Minh Nguyệt |
Nhan đề
| Những mẫu hội thoại tiếng nga thông dụng dùng trong nhà hàng, khách sạn và hướng dẫn du lịch /Lại Thị Minh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| 80tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Khoa
| Khoa Tiếng Nga_TNG |
Ngành
| GD_NN |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Việt(2): 000055121, 000055133 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23764 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | F2339A26-3B74-42B7-9702-88F7CDCF6A6A |
---|
005 | 202506021540 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250602154052|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a001.4|bLAI |
---|
100 | |aLại, Thị Minh Nguyệt |
---|
245 | |aNhững mẫu hội thoại tiếng nga thông dụng dùng trong nhà hàng, khách sạn và hướng dẫn du lịch /|cLại Thị Minh Nguyệt |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |a80tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aĐề tài nghiên cứu Khoa học cấp cơ sở |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Nga_TNG |
---|
691 | |aGD_NN |
---|
780 | |wT2013_89_GD_NN |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2): 000055121, 000055133 |
---|
890 | |a2|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055121
|
Kho Tiếng Việt
|
001.4 LAI
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000055133
|
Kho Tiếng Việt
|
001.4 LAI
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào