|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23335 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8E59A010-C8D5-4288-9ECA-B4C5CD375005 |
---|
005 | 202412131525 |
---|
008 | 171028s2002 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561910863 |
---|
039 | |a20241213152552|bloanttp|y20241213152334|zloanttp |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.183|bLIU |
---|
100 | |a倪明亮 Mingliang Ni |
---|
245 | |aHSK速成强化教程(高等)HSK sùchéng qiánghuà jiàochéng (gāoděng) /|c刘超英, 龙清涛, 金舒年, 蔡云凌 |
---|
260 | |aBeijing :|b北京语言大学出版社,|c2002 |
---|
300 | |a293p ;|c30cm |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aTRU4212_KHẢO SÁT TRÌNH ĐỘ HÁN NGỮ (HSK) CAO CẤP |
---|
692 | |aTRU4202_KHẢO SÁT TRÌNH ĐỘ HÁN NGỮ (HSK) SƠ-TRUNG CẤP |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048834 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048834
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 LIU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào