|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23750 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 9B6D18E0-2400-4C2A-A2D8-9D2F27C00201 |
---|
005 | 202505221421 |
---|
008 | 250521s2025 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250522142124|bthuytt|y20250522111346|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a491.7|bCAO |
---|
100 | |aCao, Thị Ngọc Hà |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a中国省市简称的由来及其文化内涵探究 :|bTÌM HIỂU NGUỒN GỐC VÀ NỘI HÀM VĂN HÓA TÊN GỌI TẮT CỦA CÁC TỈNH THÀNH Ở TRUNG QUỐC /|cCao Thị Ngọc Hà; Trần Quang Cát Linh |
---|
260 | |aHuế,|c2025 |
---|
300 | |a42tr. ;|c28cm. |
---|
653 | |aKL/NN/Ngôn ngữ |
---|
700 | |aTrần, Quang Cát Linh|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000055219 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055219
|
Kho Tiếng Trung
|
491.7 CAO
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào