|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23758 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A943A25D-8B61-45AF-8189-F17AB575FD09 |
---|
005 | 202505221541 |
---|
008 | 250521s2025 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250522154159|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a491.7|bBUI |
---|
100 | |aBùi, Thị Khánh Linh |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a汉语中包含数字的成语的文化内涵初探 :|bTìm hiểu nội hàm văn hóa của thành ngữ chứa con số trong tiếng Hán /|cBùi Thị Khánh Linh; Lê Thị Thanh Nhàn |
---|
260 | |aHuế,|c2025 |
---|
300 | |a100tr. ;|c28cm. |
---|
653 | |aKL/NN/Ngôn ngữ |
---|
700 | |aLê, Thị Thanh Nhàn|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000055148 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055148
|
Kho Tiếng Trung
|
491.7 BUI
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào