|
DDC
| 158.1 |
|
Tác giả CN
| Hằng Nga |
|
Nhan đề
| Buông / Kim BEam Joon; Lê Thùy Dung dịch |
|
Thông tin xuất bản
| H. :NXB Công Thương,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 167tr. ;21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Sách kỹ năng sống/SKNS |
|
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
|
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Việt(1): 000056269 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24041 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | EB8B737A-14E5-4703-8AE4-06287F520E26 |
|---|
| 005 | 202512301035 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786326120349 |
|---|
| 039 | |a20251230103544|bthuytt|y20251230103335|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a158.1|bHAN |
|---|
| 100 | |aHằng Nga |
|---|
| 245 | |aBuông /|cKim BEam Joon; Lê Thùy Dung dịch |
|---|
| 260 | |aH. :|bNXB Công Thương,|c2025 |
|---|
| 300 | |a167tr. ;|c21cm. |
|---|
| 653 | |aSách kỹ năng sống/SKNS |
|---|
| 653 | |aKỹ năng sống |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000056269 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000056269
|
Kho Tiếng Việt
|
158.1 HAN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào