|
DDC
| 158.1 |
|
Tác giả CN
| Tạ, Quốc Kế |
|
Nhan đề
| Điềm tỉnh và nóng giân / Tạ Quốc Kế; Lê Giang dịch |
|
Thông tin xuất bản
| H. :NXB Dân Trí,2005 |
|
Mô tả vật lý
| 222tr. ;21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Sách kỹ năng sống/SKNS |
|
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
|
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Việt(1): 000056280 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24046 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | C37FC5BE-365E-43F9-A6CB-37BB8C3D9B86 |
|---|
| 005 | 202512301659 |
|---|
| 008 | 081223s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a8935325029585 |
|---|
| 039 | |a20251230165943|bthuytt|y20251230164154|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a158.1|bTA-Q |
|---|
| 100 | |aTạ, Quốc Kế |
|---|
| 245 | |aĐiềm tỉnh và nóng giân /|cTạ Quốc Kế; Lê Giang dịch |
|---|
| 260 | |aH. :|bNXB Dân Trí,|c2005 |
|---|
| 300 | |a222tr. ;|c21cm. |
|---|
| 653 | |aSách kỹ năng sống/SKNS |
|---|
| 653 | |aKỹ năng sống |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000056280 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000056280
|
Kho Tiếng Việt
|
158.1 TA-Q
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào