- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.65 ETS
Nhan đề: 短期集中初級日本語文法総まとめポイント20 : 短期集中 / Shokyū nihongo bunpō sōmatome pointo 20 /
|
000
| 00686cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 15625 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 17440 |
---|
005 | 202502241716 |
---|
008 | 170613s2004 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883193288 |
---|
039 | |a20250224171657|bthuytt|c20241223142328|dhuongttt|y20170613000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.65|bETS |
---|
100 | 0 |a友松悦子 Etsuko Tomomatsu |
---|
245 | 00|a短期集中初級日本語文法総まとめポイント20 : 短期集中 / Shokyū nihongo bunpō sōmatome pointo 20 /|c友松悦子, 和栗雅子 |
---|
260 | |b東京, スリーエーネットワーク,|c2004 |
---|
300 | |a129p ;|c26cm |
---|
650 | 0|a日本語‖文法 |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aNGỮ PHÁP HỌC TIẾNG NHẬT I_NHA2032 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(4): 000040218, 000043281, 000054353, 000054751 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/2025/15625_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054353
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.65 ETS
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000054751
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.65 ETS
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000043281
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.65 ETS
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000040218
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.65 ETS
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|