|
000
| 00857cam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 13125 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14731 |
---|
005 | 20160427143807.0 |
---|
008 | 140224s2012 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045000854 |
---|
039 | |a20160427000000|bphuongntt|y20140224145113|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 00|a398.5|bNGU |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Hoà |
---|
245 | 00|aNgười Thái đen tính lịch và xem giờ lành /|cNguyễn Văn Hoà |
---|
260 | |aHà Nội :|bnxb Văn hoá thông tin ;,|c2012 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c20 cm |
---|
490 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
500 | |aBao gồm mục lục |
---|
650 | 0|aNgười Thái đen|btính lịch và xem giờ lành |
---|
650 | 0|aTính lịch và xem giờ lành|bNgười Thái đen |
---|
651 | 0|3Việt Nam|aTây Bắc |
---|
710 | 0 |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000032322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032322
|
Kho Tiếng Việt
|
398.5 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào