Học kỳ: I Năm học: 2024-2025 |
|
|
|
|
STT |
Mã
học
phần
|
Tên học phần |
Tài liệu chính / Tài liệu tham khảo |
1 |
NNC1062 |
Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.3 (Trung - Đọc) |
Tài liệu chính:
[1]. 杨继洲 (2009), 汉语教程, 第二册, 下册, 北京: 北京语言大学出版社. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 国际汉办/孔子学院总部编 (2012), 新汉语水平考试真题集HSK 四级, 北京: 商务印书馆. |
|
|
|
[3]. 金学力主编 (2012), 新汉语水平考试模拟试题 HSK 四级, 北京: 北京语言大学出版社. |
2 |
TKCA102 |
Tiếng Trung A1 |
Tài liệu chính:
[1]. 杨继洲 (2012), 汉语教程, 第一册, 上册, 北京: 北京语言大学出版社. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo[2]. 国际汉办/孔子学院总部编 (2012), 新汉语水平考试真题集HSK 二级, 北京: 商务印书馆. |
|
|
|
[3]. 金学力主编 (2012), 新汉语水平考试模拟试题 HSK 二级, 北京: 北京语言大学出版社. |
3 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 |
Tài liệu bắt buộc:
[1]. 杨继洲 (2012), 汉语教程, 第一册, 下册, 北京: 北京语言大学出版社. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo:
[2]. 国际汉办/孔子学院总部编 (2012), 新汉语水平考试真题集HSK 二级, 北京: 商务印书馆. |
4 |
TKCB103 |
Tiếng Trung B1 |
Tài liệu bắt buộc:
[1]. 杨继洲 (2012), 汉语教程, 第二册, 上册, 北京: 北京语言大学出版社. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo:
[2]. 国际汉办/孔子学院总部编 (2012), 新汉语水平考试真题集HSK 三级, 北京: 商务印书馆. |
5 |
TRU2012 |
Ngữ âm - văn tự tiếng Trung Quốc |
Tài liệu chính:
[1]. Liêu Linh Chuyên (2015), Ngữ âm văn tự Hán ngữ hiện đại, Huế: NXB Đại học Huế. 000051254 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. Võ Trung Định (2006.), Bài giảng Ngữ âm-Văn tự, Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
[3]. 黄伯荣 & 李炜 (2013),现代汉语(上),北京: 北京大学出版社. 000048773 |
|
|
|
[4]. 宋欣桥 (1993),普通话语音训练教程,吉林: 吉林人民出版社. 000048753 |
|
|
|
[5]. 刘广徽 (2008),汉语普通话语音图解课本(学生用书),北京: 北京语言大学出版社. 000048766 |
|
|
|
[6]. 张朋朋 (2001),常用汉字部首,北京: 华语教学出版社. 000051112 |
6 |
TRU2022 |
Từ vựng học tiếng Trung Quốc |
Tài liệu chính:
[1].万艺玲 (2008),汉语词汇教程, 北京:北京语言文化大学出版社. 000049059 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 黄伯荣 & 李炜 (2013), 现代汉语, 北京: 北京大学出版社. 000048773 |
|
|
|
[3]. Võ Trung Định (2008), Từ chữ XIANG và XIANG bàn về từ biến thể trong tiếng Hán, đề tài NCKH cấp Trường. 000037140 |
|
|
|
[4]. Lê Văn Thăng chủ biên (2018). 副词“都”的语义、语用研究. Huế: Nxb Đại học Huế. 000048326 |
|
|
|
[5]. Đề tài KHCN cấp ĐHH: Đối chiếu nhóm từ vựng liên quan đến lĩnh vực giáo dục trong tiếng Hán và tiếng Việt. Mã số: DHH2020-07-69. Chủ nhiệm đề tài: PGS.TS.Liêu Linh Chuyên. 000048831 |
|
|
|
[6]. Đề tài KHCN cấp Bộ: Nghiên cứu ảnh hưởng của từ mới trong tiếng Hán đối với tiếng Việt sau giai đoạn cải cách mở cửa. Mã số: B2007-DDHH07-06. Chủ nhiệm đề tài: TS.Lê Văn Thăng. 000035318 |
7 |
TRU2092 |
Ngữ pháp Hán Ngữ hiện đại 1 |
Tài liệu chính:
[1].孙德金 (2012), 汉语语法教程, 北京:北京语言大学出版社. 000049191 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 黄伯荣 & 李炜 (2013), 现代汉语, 北京: 北京大学出版社. 000048773 |
|
|
|
[3]. 吕叔湘 & 马庆珠 (2000), 语法研究入门, 北京:商务印书馆. 000048944 |
|
|
|
[4]. 卢福波 (2011), 对外汉语教学实用语法,北京:北京语言文化出版. 000048141 |
|
|
|
[4]. Lê Văn Thăng chủ biên (2018). 副词“都”的语义、语用研究. Huế: Nxb Đại học Huế. 000048326 |
8 |
TRU2112 |
Ngữ pháp HSK |
Tài liệu chính:
[1]. 付玉萍, 竺燕, 胡晓红(1998),通过HSK-HSK语法, 北京:中国铁道出版社. 000041276 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 郑丽杰, 李玉梅 (2008), BCT商务汉语考试专题精练, 北京: 外语教学与研究出版社. 000048865 |
9 |
TRU2122 |
Văn ứng dụng |
Tài liệu chính:
[1]. 万凯艳 (2013), 汉语应用文写作教程, 北京:华语教学出版社. 000051100 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 戴盛才编(2012),中文应用文写作教程新编, 复旦:复旦大学出版社. 000051095 |
|
|
|
[3]. Liêu Linh Chuyên (2014), Hướng dẫn sử dụng dấu câu tiếng Hán hiện đại, Khoa tiếng Trung, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. 000041979 |
10 |
TRU3032 |
Trích giảng văn học Trung Quốc |
Tài liệu chính:
[1]. Đoàn Thị Minh Hoa (2015), Liêu Linh Chuyên (chỉnh sửa bổ sung 2021), Bài giảng Trích giảng văn học Trung Quốc, Khoa Tiếng Trung Trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 杨朴 (2005), 中国现当代文学史, 北京: 人民教育出版社. 000048764 |
11 |
TRU4012 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 |
Tài liệu chính:
[1]. 杨雪梅,胡波 (2010), 汉语听力教程 (修订本),第一册, 北京: 北京语言大学出版社. 000049203 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 荣继华 (2010), 发展汉语(第2版)初级综合(Ⅰ), 北京: 京语言大学出版社. 000049058 |
12 |
TRU4022 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 |
Tài liệu chính:
[1]. 丁永寿(2010), 看图说话, 北京: 北京语言大学出版社. '000051129 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 戴桂芙等编(2003), 初级汉语口语, 北京: 北京大学出版社. 000048156 |
13 |
TRU4032 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 |
Tài liệu chính:
[1]. 彭志平 (2009),汉语阅读教程 (修订本) 第一册, 北京:北京语言大学出版社. 000049309 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 荣继华 (2010), 发展汉语(第2版)初级综合(Ⅰ), 北京: 北京大学出版社 '000049058. |
14 |
TRU4042 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 |
Tài liệu chính:
[1] 杨寄洲主编,《汉语教程》第一册•上册•语言技能类(修订版),北京语言大学出版社2010. 000048880 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo [2]. 荣继华 (2010), 发展汉语(第2版)初级综合(Ⅰ), 北京: 北京大学出版社.000049058 |
15 |
TRU4093 |
Nghe- Nói 1 |
Tài liệu chính:
[1]. 傅由 (2016), 发展汉语(中级听力)1,北京: 北京语言大学出版社. 000049052 |
|
|
|
[2]. 路志英 (2016), 发展汉语( 中级口语)1,北京: 北京语言大学出版社. 000049064 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [3]. 傅由 (2016), 发展汉语(中级听力)1,练习与活动,北京: 北京语言大学出版社. 000049052 |
|
|
|
[4]. 沈红丹 (2009), 成功之路(听和说)1,北京: 北京语言大学出版社. 000049070 |
16 |
TRU4113 |
Nghe- Nói 3 |
Tài liệu chính:
[1]. 么书君编著 (2014), 发展汉语 - 高级听力I,北京: 北京语言文化大学出版社. 000049040 |
|
|
|
[2]. 王淑红编著 (2014), 发展汉语 - 高级口语 I, 北京: 北京语言大学出版社. 000049041 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [3]. 胡晓清 (2010), 高级汉语听说教程(上册), 北京: 北京大学出版社. 000048140 |
17 |
TRU4133 |
Đọc- viết 1 |
Tài liệu chính:
[1]. 徐承伟(2016), 发展汉语 (中级阅读 1), 北京: 北京语言文化大学出版社. 000049069 |
|
|
|
[2]. 蔡永强(2016), 发展汉语 (中级写作 1), 北京: 北京语言文化大学出版社. 000049053 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [3]. 徐承伟(2016), 发展汉语 (中级阅读 2), 北京: 北京语言文化大学出版社. 000049056 |
|
|
|
[4]. 蔡永强(2016), 发展汉语 (中级写作 2), 北京: 北京语言文化大学出版社. 000054039 |
|
|
|
[5]. Liêu Linh Chuyên (2014) , Hướng dẫn sự dụng dấu câu tiếng Hán hiện đại, Khoa tiếng Trung Trường ĐHNN, ĐH Huế. 000041979 |
18 |
TRU4153 |
Đọc- viết 3 |
Tài liệu chính:
[1]. 罗青松(2006), 发展汉语 (高级汉语阅读1), 北京:北京语言学出版社. 000049032 |
|
|
|
[2]. 岑玉珍(2006), 发展汉语 (高级汉语写作1), 北京:北京语言学出版社. Có tài liệu số |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [3]. 薛侃(2006), 发展汉语 (高级汉语阅读2), 北京:北京语言学出版社. 000048136 |
|
|
|
[4]. 岑玉珍(2006), 发展汉语 (高级汉语写作2), 北京:北京语言学出版社. 000048412 |
19 |
TRU4192 |
Ngôn ngữ Thương mại cao cấp |
Tài liệu chính:
[1]. 杨春 (2001), 新经贸汉语阅读教程, 重庆: 西南师范 大学出版社. Có tài liệu số |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 李立, 丁安琪 (2003), 公司汉语, 北京: 北京大学出版社 000051108 |
|
|
|
[3]. 赵洪琴,吕文珍 编 (1994), 外贸写作, 北京: 北京大学出版社. 000051065 |
20 |
TRUA062 |
Hán Nôm Việt Nam |
Tài liệu chính:
[1]. Khoa tiếng Trung Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Huế biên soạn (2018), Bài giảng Hán Nôm Việt Nam. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. Phạm Văn Khoái (2001), Hán văn Lý Trần, Hà Nội: NXB ĐHQG Hà Nội. Có tài liệu số |
|
|
|
[3]. Trần Hữu Duy (2000), Giáo trình Hán Nôm (tập III), Huế: Trường ĐHSP, ĐH Huế. |
21 |
TRUA152 |
Giao thoa văn hóa |
Tài liệu chính:
[1].雷淑娟 (2012),跨文化语言交际教程,上海: 学林出版社. 000048869 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2].祖晓梅 (2015),跨文化交际,北京: 外语教学与研究出版社. 000049095 |
22 |
TRUB052 |
Rèn luyện nghiệp vụ SP |
Tài liệu chính:
[1]. Bài giảng Rèn luyện nghiệp vụ sự phạm, Khoa tiếng Trung Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2].周健等著(2004),汉语教学法研修教程,东南亚汉语教师培训教材,北京: 人民教育出版社. 000048870 |
|
|
|
[3]. 杨惠元(2007),课堂教学理论与实践,北京: 北京语言大学出版社. 000048954 |
|
|
|
[4]. 李珠、姜丽萍(2008), 怎样教外国人汉语P.1, 北京: 北京语言大学出版社. 000049194 |
23 |
TRUB062 |
Phương pháp dạy học I |
Tài liệu chính:
[1]. 李珠, 姜丽萍 (2008), 怎样教外国人汉语P.1, 北京: 北京语言大学出版社. 000049194 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 崔永华, 杨寄州 (2005), 汉语课堂教学技巧, 北京: 北京语言大学出版社. 000049194 |
|
|
|
[3]. 杨惠元 (2007), 课堂教学理论与实践, 北京: 北京语言大学出版社. 000048954 |
|
|
|
[4]. Đề tài KHCN cấp ĐHH: Nghiên cứu hiệu quả Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế trên cơ sở đánh giá của các bên liên quan”, Mã số: DHH 2020-07-67. Chủ nhiệm đề tài: TS.Võ Trung Định |
24 |
TRUB072 |
Phương pháp dạy học II |
1. Tài liệu chính: 张和生,《汉语可以这样教:语言要素篇》,商务印书馆, 2008. 000049288 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.崔永华、杨寄州, 《汉语课堂教学技巧》, 北京语言大学出版社 2005. 000049211 |
|
|
|
2.杨惠元,《课堂教学理论与实践》,北京语言大学出版社, 2007. 000048954 |
25 |
TRUB082 |
Phương pháp dạy học III |
Tài liệu học tập
[1]. 赵金铭 (2008), 汉语可以这样教:语言技能篇, 北京: 商务印书馆. 000048178 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo [2]. 崔永华、杨寄州 (2005), 汉语课堂教学技巧, 北京: 北京语言大学出版社. 000049211 |
|
|
|
[3]. 杨惠元 (2007), 课堂教学理论与实践, 北京: 北京语言大学出版社. 000048954 |
26 |
TRUB092 |
Phương pháp dạy học IV |
Tài liệu chính:
[1]. 赵金铭(2008), 汉语可以这样教:语言技能篇,商务印书馆. 000048178 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 崔永华, 杨寄州 (2005), 汉语课堂教学技巧, 北京: 北京语言大学出版社.000049211 |
|
|
|
[3]. 杨惠元 (2007), 课堂教学理论与实践, 北京: 北京语言大学出版社. 000048954 |
27 |
TRUB102 |
Phương pháp dạy học V |
Tài liệu chính:
[1]. 李珠、姜丽萍(2008),怎样教外国人汉语 (P.2),北京: 北京语言大学出版社. 000049194 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 崔永华, 杨寄州 (2005), 汉语课堂教学技巧, 北京: 北京语言大学出版社. 000049211 |
|
|
|
[3]. 张和生,马燕华 主编 (2011),对外汉语教学示范教案,北京: 北京师范大学出版社. 000029705 |
|
|
|
[4]. 陈宏,吴勇毅 主编 (2011), 对外汉语教学课堂教学设计, 北京: 华语教育出版社. 000029649 |
28 |
TRUB122 |
Thực hành dịch (Văn hóa, Văn học) |
Tài liệu chính:
[1] 梁远等编著(2005),实用汉越互译技巧,北京: 民族出版社.000049080 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2] 王恩科等(2007), 文化视角与翻译实践, 北京: 国防工业出版社. 000048882 |
|
|
|
[3] 郭建中编(2003), 文化与翻译, 北京: 中国对外翻译出版公司. |
29 |
TRUD032 |
Thực hành dịch 1 (Viết) |
Tài liệu chính:
[1]. Bài giảng Thực hành Dịch 1 (Viết), Khoa tiếng Trung ĐHNN, ĐH Huế, 2016 (nội dung cập nhật 2021). |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 赵玉兰编著 (2002), 越汉翻译教程, 北京: 北京大学出版社. 000048802 |
|
|
|
Tài liệu chính:
[1] 梁远等编著(2005),实用汉越互译技巧,北京: 民族出版社.000049080 |
30 |
TRUD052 |
Thực hành dịch 3 |
Tài liệu chính:
[1]. 刘元满 (1997), 走进中国(高级本),北京: 北京大学出版社. 000048138 |
|
|
|
[3] 郭建中编(2003), 文化与翻译, 北京: 中国对外翻译出版公司. |
|
|
|
[3].王宁 (2005), 文化翻译与经典阐释, 中华书局. |
|
|
|
[4]. Võ Trung Định (2019), Dịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng Việt sang tiếng Hán, Huế: NXB Đại học Huế. 000048755 |
31 |
TRUD062 |
Thực hành dịch 4 (Viết) |
Tài liệu chính:
[1]. Khoa tiếng Trung, Trường ĐHNN, ĐH Huế biên soạn (2016), Bài giảng Thực hành dịch 4 (Biên dịch) (nội dung cập nhật). |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 赵玉兰编著 (2002), 越汉翻译教程, 北京: 北京大学出版社.000048802 |
|
|
|
[3].张梁远等编著 (2005), 实用汉越互译技巧, 北京: 民族出版社. 000049080 |
|
|
|
[4].Các báo mạng Việt Nam như: Nhân dân, Thanh Niên, Thời báo kinh tế… |
|
|
|
[5].Liêu Linh Chuyên (2014), 汉越词对越南学生汉越互译的影响研究,Khoa tiếng Trung, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. 000041865 |
|
|
|
[6]. Đề tài KHCN cấp ĐHH: Phân tích lỗi sai trong bài dịch Hán -Việt và Việt – Hán về kinh tế thương mại của sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc dưới góc nhìn lý thuyết dịch đối chiếu. Mã số: DHH2021- 07 -75. Chủ nhiệm đề tài: TS.Võ Thị Mai Hoa. |
32 |
TRUD072 |
Dịch chuyên ngành 1 (Biên dịch) |
Tài liệu chính:
[1]. Võ Thị Mai Hoa (2015), Bài giảng dịch chuyên ngành 1, Khoa tiếng Trung, trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Huế (cập nhật nội dung 2021). |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 赵玉兰 (2002), 越汉翻译教程, 北京: 北京大学出版社. 000048802 |
|
|
|
[3]. 梁远等编著(2005), 实用汉越互译技巧, 北京: 民族大学出版社. 000049080 |
|
|
|
[4].Các báo mạng Việt Nam như: tài chính , Thời báo kinh tế… |
|
|
|
[5]. Đề tài KHCN cấp ĐHH: Phân tích lỗi sai trong bài dịch Hán -Việt và Việt – Hán về kinh tế thương mại của sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc dưới góc nhìn lý thuyết dịch đối chiếu. Mã số: DHH2021- 07 -75. Chủ nhiệm đề tài: TS.Võ Thị Mai Hoa. |
33 |
TRUD082 |
Dịch chuyên ngành 2 (Biên dịch) |
Tài liệu chính:
[1]. Nguyễn Thị Linh Tú (2016), Bài giảng Dịch chuyên ngành 2 (nội dung cập nhật 2020), Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2].陈刚著 (2004), 旅游翻译与涉外导游, 北京:中国对外翻译出版公司. 000048935 |
|
|
|
[3]. 金惠康 (2006), 跨文化旅游翻译, 北京:中国对外翻译出版公司. |
34 |
TRUD092 |
Dịch chuyên ngành 3 (Biên dịch) |
Tài liệu chính:
[1]. Võ Trung Định (2016), Bài giảng Dịch chuyên ngành 3 (cập nhật 2021), Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
[2]. Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế, Bài giảng Dịch chuyên ngành 3 (2016). |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [3]. 安然, 单韵鸣 (2006), 科技汉语: 中级阅读教程, 北京: 北京大学出版社. 000051124 |
|
|
|
[4]. TS.Võ Trung Định (2016), Bài giảng Hướng dẫn sử dụng bộ gõ Sougou Pinyin-搜狗拼音输入法, Khoa Tiếng Trung Trường ĐHNN, ĐH Huế. |
35 |
TRUD142 |
Dịch chuyên ngành 4 (Biên dịch) |
Tài liệu chính:
[1].王恩科等 (2007), 文化视角与翻译实践, 北京: 国防工业出版社. 000048882 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2].郭建中编 (2003), 文化与翻译, 北京: 中国对外翻译出版公司. |
|
|
|
[3].Võ Trung Định (2013), Các hình thức tỉ dụ trong thành ngữ phản ánh đời sống xã hội của tiếng Việt và tiếng Trung, đề tài NCKH cấp Trường, trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
[4].Võ Trung Định (chủ biên) (2019), Dịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng Việt sang tiếng Hán, Huế: NXB ĐH Huế. 000048755 |
|
|
|
[5]. Lê Văn Thăng (thành viên) (2019), Ý nghĩa văn hóa của con số trong tiếng Trung và tiếng Việt (中越数字文化含义), Thái Nguyên: Nxb Đại học Thái Nguyên. 000048876 |
36 |
TRUD152 |
Dịch chuyên ngành 5 (Biên dịch) |
Tài liệu chính:
[1] .刘其中 (2004),新闻翻译教程,北京: 中国人民大学出版社. 000048875 |
|
|
|
[2].Bài giảng Dịch chuyên ngành 5 (2017, cập nhật 2020), Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [3].刘谦功, 彭瑞情等(主编)(2002), 报刊阅读教程(上、下),北京: 北京语言大学出版社. 000048942, 000048835 |
|
|
|
[4] .武彤 (1995), 高级汉语报刊阅读教程(上、下),北京: 北京语言学院. 000048942, 000048835 |
|
|
|
[5] .Các báo mạng Việt Nam như: Nhân dân, Thanh Niên, Thời báo kinh tế… |
|
|
|
[6]. Các báo và tạp chí mạng Trung quốc như: Nhân dân nhật báo, Tân Hoa xã… |
37 |
TRUD172 |
Lý thuyết dịch nói |
Tài liệu chính:
[1].韦长福, 林莉, 梁茂华 (2017), 汉越口译理论与实践, 重庆: 重庆大学出版社.
000048849 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 刘宓庆著(2004), 口笔译理论研究, 北京: 中国对外翻译出版公司. 000048945 |
|
|
|
[3]. 鲍刚著(2005), 口译理论概述, 北京: 中国对外翻译出版公司. |
38 |
TRUD182 |
Lí thuyết dịch viết |
Tài liệu chính:
[1].范仲英编著(2000), 实用翻译教程, 北京:外语教学与研究出版社. 000048939 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 刘宓庆著(2004), 口笔译理论研究, 北京: 中国对外翻译出版公司. 000048945 |
|
|
|
[3]. 冯庆华编著(2002), 实用翻译教程, 上海: 上海外语教育出版社. 000048806 |
|
|
|
[4]. 梁远等编著(2005), 实用汉越互译技巧, 北京: 民族出版社. 000049080 |
39 |
TRUE022 |
Thực hành dịch I (Nói) |
Tài liệu chính:
[1]. Nguyễn Thị Linh Tú (2016), Bài giảng thực hành dịch 1 (nội dung cập nhật 2020), Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 梁远 (2005), 实用汉越互译技巧, 北京: 民族出版社. 000049080 |
|
|
|
[3]. 赵玉兰 (2005), 越汉翻译教程, 北京: 北京大学出版社. 000048802 |
|
|
|
[4]. 沈建华 (2003), 汉语口语习惯用语教程, 北京: 北京语言大学出版社.000051125 |
|
|
|
[5]. 韦长福, 林莉, 梁茂华 (2017), 汉越口译理论与实践, 重庆大学出版社. 000048849 |
40 |
TRUE072 |
Dịch chuyên ngành 1 (Phiên dịch) |
Tài liệu chính:
[1]. Võ Thị Mai Hoa (2015), Bài giảng dịch chuyên ngành 1, Khoa tiếng Trung, trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Huế (cập nhật nội dung 2021). |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 赵玉兰 (2002), 越汉翻译教程, 北京: 北京大学出版社. 000048802 |
|
|
|
[3]. 梁远等编著(2005), 实用汉越互译技巧, 北京: 民族大学出版社. 000049080 |
|
|
|
[4].Các báo mạng Việt Nam như: tài chính , Thời báo kinh tế… |
|
|
|
[5]. Đề tài KHCN cấp ĐHH: Phân tích lỗi sai trong bài dịch Hán -Việt và Việt – Hán về kinh tế thương mại của sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc dưới góc nhìn lý thuyết dịch đối chiếu. Mã số: DHH2021- 07 -75. Chủ nhiệm đề tài: TS.Võ Thị Mai Hoa. |
41 |
TRUE082 |
Dịch chuyên ngành 2 (Phiên dịch) |
Tài liệu chính:
[1]. Nguyễn Thị Linh Tú (2016), Bài giảng Dịch chuyên ngành 2 (nội dung cập nhật 2020), Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2].陈刚著 (2004), 旅游翻译与涉外导游, 北京:中国对外翻译出版公司. 000048935 |
|
|
|
[3]. 金惠康 (2006), 跨文化旅游翻译, 北京:中国对外翻译出版公司. |
42 |
TRUE092 |
Thực hành dịch 4 (nói) |
Tài liệu chính:
[1]. Khoa tiếng Trung, Trường ĐHNN, ĐH Huế biên soạn (2016), Bài giảng Thực hành dịch 4 (Biên dịch) (nội dung cập nhật). |
|
|
|
Tài liệu tham khảo:[2]. 赵玉兰编著 (2002), 越汉翻译教程, 北京: 北京大学出版社. 000048802 |
|
|
|
[3].张梁远等编著 (2005), 实用汉越互译技巧, 北京: 民族出版社. 000049080 |
|
|
|
[4]. 韦长福, 林莉, 梁茂华 (2017), 汉越口译理论与实践, 重庆大学出版社. 000048849 |
|
|
|
[5].Các báo mạng Việt Nam như: Nhân dân, Thanh Niên, Thời báo kinh tế… |
|
|
|
[6].Liêu Linh Chuyên (2014), 汉越词对越南学生汉越互译的影响研究,Khoa tiếng Trung, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. 000041865 |
|
|
|
[7]. Đề tài KHCN cấp ĐHH: Phân tích lỗi sai trong bài dịch Hán -Việt và Việt – Hán về kinh tế thương mại của sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc dưới góc nhìn lý thuyết dịch đối chiếu. Mã số: DHH2021- 07 -75. Chủ nhiệm đề tài: TS.Võ Thị Mai Hoa. |
43 |
TRUE132 |
Dịch chuyên ngành 3 (Phiên dịch) |
Tài liệu chính:
[1]. Võ Trung Định (2016), Bài giảng Dịch chuyên ngành 3 (cập nhật 2021), Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
[2]. Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế, Bài giảng Dịch chuyên ngành 3 (2016). |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [3]. 安然, 单韵鸣 (2006), 科技汉语: 中级阅读教程, 北京: 北京大学出版社. 000051124 |
|
|
|
[4]. TS.Võ Trung Định (2016), Bài giảng Hướng dẫn sử dụng bộ gõ Sougou Pinyin-搜狗拼音输入法, Khoa Tiếng Trung Trường ĐHNN, ĐH Huế. |
44 |
TRUE142 |
Dịch chuyên ngành 4 (Phiên dịch) |
Tài liệu chính:
[1].王恩科等 (2007), 文化视角与翻译实践, 北京: 国防工业出版社. 000048882 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2].郭建中编 (2003), 文化与翻译, 北京: 中国对外翻译出版公司. |
|
|
|
[3].Võ Trung Định (2013), Các hình thức tỉ dụ trong thành ngữ phản ánh đời sống xã hội của tiếng Việt và tiếng Trung, đề tài NCKH cấp Trường, trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
[4].Võ Trung Định (chủ biên) (2019), Dịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng Việt sang tiếng Hán, Huế: NXB ĐH Huế. 000048755 |
|
|
|
[5]. Lê Văn Thăng (thành viên) (2019), Ý nghĩa văn hóa của con số trong tiếng Trung và tiếng Việt (中越数字文化含义), Thái Nguyên: Nxb Đại học Thái Nguyên. 000048876 |
45 |
TRUE152 |
Dịch chuyên ngành 5 (Phiên dịch) |
Tài liệu chính:
[1] .刘其中 (2004),新闻翻译教程,北京: 中国人民大学出版社. 000048875 |
|
|
|
[2].Bài giảng Dịch chuyên ngành 5 (2017, cập nhật 2020), Khoa Tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [3].刘谦功, 彭瑞情等(主编)(2002), 报刊阅读教程(上、下),北京: 北京语言大学出版社. 000048942, 000048835 |
|
|
|
[4] .武彤 (1995), 高级汉语报刊阅读教程(上、下),北京: 北京语言学院. 000048942, 000048835 |
|
|
|
[5] .Các báo mạng Việt Nam như: Nhân dân, Thanh Niên, Thời báo kinh tế… |
|
|
|
[6]. Các báo và tạp chí mạng Trung quốc như: Nhân dân nhật báo, Tân Hoa xã… |
46 |
TRUF142 |
Tiếng Hán cho công ty và văn phòng |
Tài liệu chính:
[1]. 李立, 丁安琪 (2003), 公司汉语, 北京: 北京大学出版社. 000051108 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo:[2]. 黄为之 (2007), 经贸高级汉语口语 下册, 北京: 北京语言大学出版社. 000048952 |
47 |
TRUF212 |
Hán ngữ thương mại (Nói) |
Tài liệu chính:
[1]. 黄为之 (2007), 经贸中级汉语口语, 北京: 北京语言大学出版社. 000048864 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 王惠玲 (2006), 商务汉语, 北京: 北京大学出版社. 000048785 |
48 |
TRUF232 |
Hán ngữ thương mại (Nghe) |
Tài liệu chính:
[1]. 邓如冰 (2004), 经贸汉语听和说, 北京: 外语教学与研究出版社. 000048884 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 李立,丁安琪 (2003),公司汉语(CD), 北京: 北京大学出版社. 000051108 |
|
|
|
[3]. 张黎 (2010), 商务汉语提高(CD), 北京:北京大学出版社. 000051122 |
|
|
|
[4].李晓琪 (2009), 商务汉语听力教程, 北京:北京大学出版社. 000041283 |
49 |
TRUF252 |
Ngôn ngữ kinh tế đối ngoại tiếng Trung Quốc |
Tài liệu chính:
[1]. Bài giảng Ngôn ngữ Kinh tế đối ngoại tiếng Trung Quốc do TS Lê Văn Thăng, Giảng viên khoa tiếng Trung biên soạn, năm 2020. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 罗陈霞 (2004), 经贸汉语高级教程 下, 北京: 外语教学与研究出版社. 000048883 |
|
|
|
[3]. 李立, 丁安琪 (2003),公司汉语, 北京: 北京大学出版社. 000051108 |
|
|
|
[4]. 王绍熙, 王寿椿 (1998), 中国对外贸易概论 (1997年新编本), 北京: 对外经济贸易大学. 000048858 |
50 |
TRUF262 |
Ngôn ngữ văn bản pháp luật tiếng Trung Quốc |
Tài liệu chính:
[1]. Võ Thị Mai Hoa và nhóm giảng viên Khoa tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế biên soạn (2021), Giáo trình Ngôn ngữ Văn bản pháp luật tiếng Trung Quốc. 000054208 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 张泰平 (2007), 法律汉语,北京: 北京语大学出版社. 000048862 |
|
|
|
[3]. 王若江 (2007),中国法律专业汉语教程 ,北京: 北京大学出版社. 000048863 |
51 |
TRUF272 |
Văn hóa giao tiếp thương mại Trung Quốc |
Tài liệu chính:
[1] 曹艺, 王葳, 张涛 (2015), 商务礼仪(第2版), 北京: 清华大学出版社.000051105 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 韦长福, 林莉, 梁茂华 (2017), 汉越口译理论与实践, 重庆: 重庆大学出版社. 000048849 |
52 |
TRUF282 |
Quảng cáo Thương mại Trung Quốc |
Tài liệu chính:
[1]. 邢欣 (2008), 商务汉语广告案例阅读教程, 北京: 北京大学出版社. 000048936 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 张泰平 (2000), 国际商务汉语教程, 北京: 北京大学出版社. 000051109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học kỳ: II Năm học: 2024-2025 |
|
|
|
|
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tài liệu chính / Tài liệu tham khảo |
1 |
TKCA102 |
Tiếng Trung A1 |
Tài liệu chính:
[1]. 杨继洲 (2012), 汉语教程, 第一册, 上册, 北京: 北京语言大学出版社. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo[2]. 国际汉办/孔子学院总部编 (2012), 新汉语水平考试真题集HSK 二级, 北京: 商务印书馆. |
|
|
|
[3]. 金学力主编 (2012), 新汉语水平考试模拟试题 HSK 二级, 北京: 北京语言大学出版社. |
2 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 |
Tài liệu bắt buộc:
[1]. 杨继洲 (2012), 汉语教程, 第一册, 下册, 北京: 北京语言大学出版社. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo:
[2]. 国际汉办/孔子学院总部编 (2012), 新汉语水平考试真题集HSK 二级, 北京: 商务印书馆. |
3 |
TKCB103 |
Tiếng Trung B1 |
Tài liệu bắt buộc:
[1]. 杨继洲 (2012), 汉语教程, 第二册, 上册, 北京: 北京语言大学出版社. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo:
[2]. 国际汉办/孔子学院总部编 (2012), 新汉语水平考试真题集HSK 三级, 北京: 商务印书馆. |
4 |
KXT1072 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
1. Tài liệu chính: 文秋芳,《研究方法与论文写作(中文版)》,外语教学与研究出版社, 2014. 000051114 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo:
1.TS Liêu Linh Chuyên, Bài giảng Phương pháp Nghiên cứu khoa học, Khoa tiếng Trung Trường ĐHNN, ĐH Huế, 2013. |
|
|
|
2.毕润成编著,《科学研究方法与论文写作》,科学出版社, 2008年8月. 000049085 |
|
|
|
3.Đề tài KHCN cấp ĐHH: Đánh giá giáo trình thực hành tiếng trình độ sơ, trung cấp đang giảng dạy tại khoa tiếng Trung trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế. Mã số: DHH2017-07-31. Chủ nhiệm đề tài: TS.Lê Văn Thăng. |
5 |
NNC1062 |
Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.3 (Trung - Đọc) |
1. Tài liệu chính: 杨继洲,汉语教程,第二册, 下册,北京语言大学出版社,2009 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1国际汉办/ 孔子学院总部编,《新汉语水平考试真题集》HSK四级,2012版, 商务印书馆. |
|
|
|
2金学力主编,《新汉语水平考试模拟试题》HSK四级,北京语言大学出版社 |
6 |
NNC1072 |
Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.4 (Trung - Viết) |
1. Tài liệu chính: 杨继洲,汉语教程,第三册, 上册,北京语言大学出版社,2009. |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.国际汉办/ 孔子学院总部编,《新汉语水平考试真题集》HSK四级,2012版, 商务印书馆. |
|
|
|
2.金学力主编,《新汉语水平考试模拟试题》HSK四级,北京语言大学出版社 |
7 |
NNC1083 |
Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.5 (Trung - Ngữ pháp / Thực hành dịch) |
Tài liệu bắt buộc:
[1]. 杨继洲 (2009), 汉语教程, 第二册, 下册, 北京: 北京语言大学出版社. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo:[2]. 国际汉办/孔子学院总部编 (2012), 新汉语水平考试真题集HSK 四级, 北京: 商务印书馆. |
|
|
|
[3]. 金学力主编 (2012), 新汉语水平考试模拟试题 HSK 四级, 北京: 北京语言大学出版社. |
8 |
TRU2102 |
Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại 2 |
1. Tài liệu chính: 孙德金,《汉语语法教程》,北京语言大学出版社 ,2012. 000049191 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: 1.黄伯荣&李炜,《现代汉语》(下),北京大学出版社, 2013. 000041565 |
|
|
|
2.吕叔湘,马庆珠,《语法研究入门》, 商务印书馆, 2000. 000048944 |
|
|
|
3.卢福波,《对外汉语教学实用语法》,北京语言文化出版, 2011. 000048141 |
|
|
|
4.副词“都”的语义、语用研究.TS.Lê Văn Thăng chủ biên, Nxb Đại học Huế, 2018. 000048326 |
9 |
TRU3012 |
Đất nước học Trung Quốc |
1.Tài liệu chính: Đất nước học Trung Quốc, PGS.TS.Liêu Linh Chuyên chủ biên, NXB Đại học Huế |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: 2.程裕祯,《中国文化要略》,外语教学与研究出版社, 1998. 000049044 |
|
|
|
3. 韩鉴堂,《中国文化》,北京语言大学出版社1999. 000041650 |
10 |
TRU3022 |
Lịch sử văn học Trung Quốc |
Tài liệu chính:
1.Đoàn Thị Minh Hoa (2022), Bài giảng Lịch sử văn học Trung Quốc, Khoa Tiếng Trung, Trường ĐH Ngoại Ngữ, Đại học Huế. |
|
|
|
2. 杨朴 (2005), 中国现当代文学史, 北京: 人民教育出版社. 000048764 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: 1.林庚著,《中国文学简史》, 北京大学出版社 2007. 000051116 |
|
|
|
2. 洪子诚, 孟繁华 (2002), 当代文学关键词, 广西: 广西师范大学出版社. 000051368 |
11 |
TRU4052 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 |
1. Tài liệu chính: 杨雪梅,胡波编著, 汉语听力教程 (修订本),第一册 ,一年级教材(附学习参考), 北京语言大学出版社, 2010年5月 .000049203 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 荣继华 编著, 发展汉语(第2版)初级综合(Ⅰ), 北京语言大学出版社,2010. 000049058 |
12 |
TRU4062 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6 |
1. Tài liệu chính: 丁永寿 著,《看图说话》 一年级-下, 北京语言大学出版社2005. 000051107 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 戴桂芙 等编:《初级汉语口语》,北京大学出版社,2002. 000048156 |
13 |
TRU4072 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 7 |
1. Tài liệu chính: 彭志平 编著,《汉语阅读教程》 (修订本) 第一册 (含1CD),北京语言大学出版社 出版时间:2009年1月 . 000049309 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 荣继华编著,《发展汉语》(第2版)初级综合(Ⅰ), 北京语言大学出版社,2010. 000049058 |
14 |
TRU4082 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 8 |
1. Tài liệu chính: 杨寄洲主编,《汉语教程》第一册•下册•语言技能类(修订版),北京语言大学出版社2010. 000051126 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.荣继华 编著, 《发展汉语》(第2版)初级综合(Ⅰ), 北京语言大学出版社2010. 000049058 |
|
|
|
2.Liêu Linh Chuyên, Hướng dẫn sử dụng dấu câu tiếng Hán hiện đại, Khoa tiếng Trung, ĐHNN, ĐHH, 2014. 000041979 |
15 |
TRU4103 |
Nghe- Nói 2 |
1. Tài liệu chính: 1.傅由《发展汉语》(中级听力)2,北京语言大学出版社2016. 000049061 |
|
|
|
2.蔡永强《发展汉语》(中级口语)2,北京语言大学出版社2016. 000049067 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.傅由,《发展汉语》(中级听力)2,练习与活动,北京语言大学出版社2016. 000049060 |
|
|
|
2.沈红丹,《成功之路》(听和说)2,北京语言大学出版社2009. 000049090 |
16 |
TRU4123 |
Nghe- Nói 4 |
1. Tài liệu chính: 1.田卫平编著, 《发展汉语 - 高级听力I》,北京语言文化大学出版社,2011. 000049040 |
|
|
|
2.李禄兴编著, 《发展汉语 - 高级口语 II》 , 北京语言大学出版社,2011. 000049241 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 胡晓清,《高级汉语听说教程》(下册), 北京大学出版社, 2010. 000041612 |
17 |
TRU4143 |
Đọc- viết 2 |
1. Tài liệu chính: 1.徐承伟,《发展汉语》(中级阅读 2), 北京语言文化大学出版社,2016. 000049056 |
|
|
|
2.蔡永强,《发展汉语》(中级写作 2), 北京语言文化大学出版社,2016 000048777 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.徐承伟,《发展汉语》(中级阅读 1),北京语言文化大学出版社,2016 000049069 |
|
|
|
2.蔡永强,《发展汉语》(中级写作 1), 北京语言文化大学出版社,2016 000049053 |
|
|
|
3.Liêu Linh Chuyên, Hướng dẫn sự dụng dấu câu tiếng Hán hiện đại, Khoa tiếng Trung, ĐHNN, ĐHH, 2014. 000041979 |
18 |
TRU4163 |
Đọc- viết 4 |
1. Tài liệu chính: 1.薛侃,发展汉语(高级汉语阅读2),北京语言学出版社, 2006年 000048136 |
|
|
|
2.岑玉珍, 发展汉语(高级汉语写作2), 北京语言学出版社, 2006年 000048412 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.罗青松, 发展汉语(高级汉语阅读1), 北京语言学出版社, 2006年 000049032 |
|
|
|
2.岑玉珍, 发展汉语(高级汉语写作1), 北京语言学出版社, 2006年 Có tài liệu số |
19 |
TRU4182 |
Ngôn ngữ báo chí cao cấp |
Tài liệu học tập
[1]. 王世巽等 (1999), 报刊阅读教程 (上), 北京:北京语言大学出版社. Có tài liệu số |
|
|
|
Tài liệu tham khảo 1. 武彤等编著 (1993), 高级汉语报刊阅读教程 (上), 北京:北京语言大学出版社. 000048942 |
20 |
TRUA072 |
Văn hóa truyền thống và cuộc sống hiện đại |
1. Tài liệu chính: 张英 著,《中国传统文化与现代生活》( cao cấp),北京大学出版社 2004. 000051121 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.王瑞成著,《中国文化简史》,上海文艺出版社 1998. 000048857 |
|
|
|
2.张英著,《中国传统文化与现代生活》( trung cấp 1, 2),北京大学出版社 2016. 000051118 |
21 |
TRUA082 |
Tu từ học |
1. Tài liệu học tập: Bài giảng Tu từ học (2016), Khoa tiếng Trung Trường ĐHNN, ĐH Huế biên soạn. |
|
|
|
Tài liệu tham khảo 2. 陈望道 (2003), 修辞学发凡, 上海: 上海教育出版社. 000051094 |
|
|
|
3. 刘焕辉 (1997), 修辞学纲要 (修订本), 南昌:百花洲文艺出版社 000048830 |
22 |
TRUA152 |
Giao thoa văn hóa |
1. Tài liệu chính: 雷淑娟,《跨文化语言交际教程》,学林出版社, 2012. 000048869 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.祖晓梅,《跨文化交际》, 外语教学与研究出版社2015. 000049095 |
|
|
|
2.Võ Trung Định (chủ biên), Nguyễn Thị Linh Tú, Dịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng Việt sang tiếng Hán, NXB Đại học Huế, 2019. 000048755 |
|
|
|
3. Lê Văn Thăng (thành viên). Ý nghĩa văn hóa của con số trong tiếng Trung và tiếng Việt (中越数字文化含义). Nxb Đại học Thái Nguyên, 2019. 000048876 |
23 |
TRUD042 |
Thực hành dịch 2 (Viết) |
1. Tài liệu chính: 汪燕,《中国外交专业汉语教程》,北京大学出版社2007. 000041000 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.赵玉兰编著,《越汉翻译教程》, 北京大学出版社2002年 9月 000048802 |
|
|
|
2.梁远等编著,《实用汉越互译技巧》,民族出版社2005-09 000049080 |
|
|
|
3.Các báo mạng Việt Nam như: Nhân dân, Thanh Niên, Thời báo kinh tế… |
|
|
|
4.Các báo và tạp chí mạng Trung quốc như: Nhân dân nhật báo, Tân Hoa xã… |
24 |
TRUD173 |
Kỹ năng dịch Việt Hán |
1. Tài liệu chính: 赵玉兰编著,《越汉翻译教程》,北京大学出版社2005. 000048802 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.梁远等编著,《实用汉越互译技巧》,民族出版社2005-09。000049080 |
|
|
|
2.Các báo mạng Việt Nam như: Nhân dân, Báo ảnh Việt Nam, Thông tấn xã Việt Nam, Thời báo kinh tế… |
|
|
|
3.Các báo và tạp chí mạng Trung quốc như: Nhân dân nhật báo, Tân Hoa xã… |
|
|
|
4.Liêu Linh Chuyên, 汉越词对越南学生汉越互译的影响研究, Khoa tiếng Trung, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, 2014. 000041865 |
|
|
|
5.Võ Trung Định (chủ biên), Nguyễn Thị Linh Tú, Dịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng Việt sang tiếng Hán, NXB Đại học Huế, 2019. |
|
|
|
6.Lê Văn Thăng (thành viên). Ý nghĩa văn hóa của con số trong tiếng Trung và tiếng Việt (中越数字文化含义). Nxb Đại học Thái Nguyên, 2019. |
|
|
|
7. Sổ tay lưu ý về cách hạn chế những lỗi sai của sinh viên khi chuyển dịch những nội dung liên quan đến kinh tế thương mại. Mã số: DHH2021- 07 -75. Chủ nhiệm đề tài: TS.Võ Thị Mai Hoa. |
25 |
TRUD192 |
Lí thuyết dịch đối chiếu |
1. Tài liệu chính: Bài giảng Lý thuyết dịch đối chiếu, Khoa Tiếng Trung Trường ĐHNN-ĐH Huế, 2014. |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.梁远等编著,《实用汉越互译技巧》, 民族出版社2005年9月 000049080 |
|
|
|
2.赵玉兰编著,《越汉翻译教程》,北京大学出版社2002年 9月 000048802 |
|
|
|
3.ThS.Liêu Vĩnh Dũng, Xây dựng kỹ thuật dịch Hán-Việt từ góc độ ngữ pháp, Đề tài nghiên cứu cấp ĐH Huế, 2016. |
|
|
|
4.Võ Trung Định (chủ biên), Nguyễn Thị Linh Tú, Dịch thuật từ ngữ văn hóa tiếng Việt sang tiếng Hán, NXB Đại học Huế, 2019. |
26 |
TRUE042 |
Thực hành dịch 2 (Nói) |
1. Tài liệu chính: 汪燕,《中国外交专业汉语教程》,北京大学出版社2007. 000041000 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: .梁远等编著,《实用汉越互译技巧》, 民族出版社2005-9. 000049080 |
|
|
|
3.赵玉兰编著,《越汉翻译教程》,北京大学出版社2005. 000048802 |
|
|
|
[4].李晓琪 (2009), 商务汉语听力教程, 北京:北京大学出版社. 000041283 |
|
|
|
[5]. 韦长福, 林莉, 梁茂华 (2017), 汉越口译理论与实践, 重庆大学出版社. 000048849 |
|
|
|
[6].Các báo mạng Việt Nam như: Nhân dân, Thanh Niên, Thời báo kinh tế… |
27 |
TRUE203 |
Kỹ năng dịch Hán Việt |
1. Tài liệu chính: 梁远等编著,《实用汉越互译技巧》,民族出版社2005-9. 000049080 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.PGS.TS. Liêu Linh Chuyên (2014), 汉越词对越南学生汉越互译的影响研究, Khoa tiếng Trung, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. 000041865 |
|
|
|
2. 赵玉兰 (2005),越汉翻译教程,北京: 北京大学出版社. 000048802 |
|
|
|
3. Các báo mạng Việt Nam như: Nhân dân, Báo ảnh Việt Nam, Thông tấn xã Việt Nam, Thời báo kinh tế… |
|
|
|
4. Các báo và tạp chí mạng Trung quốc như: Nhân dân nhật báo, Tân Hoa xã. |
|
|
|
5. Liêu Vĩnh Dũng (2016), Xây dựng kỹ thuật dịch Hán-Việt từ góc độ ngữ pháp, Đề tài nghiên cứu cấp ĐH Huế. |
|
|
|
6. Sổ tay lưu ý về cách hạn chế những lỗi sai của sinh viên khi chuyển dịch những nội dung liên quan đến kinh tế thương mại. Mã số: DHH2021- 07 -75. Chủ nhiệm đề tài: TS.Võ Thị Mai Hoa. |
28 |
TRUF022 |
Hán ngữ thương mại (Viết) |
1. Tài liệu chính: 赵洪琴, 吕文珍 (2008), 外贸写作, 北京: 外语教学与研究出版社. 000051065 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1. 李立, 丁安琪 (2003), 公司汉语, 北京: 北京大学出版社. 000051108 |
|
|
|
[3]. 陈永生等 (1999), 国际商务函电与合同, 北京:华语教学出版社. 000029618 |
29 |
TRUF122 |
Khái quát về thương mại đối ngoại Trung Quốc |
1. Tài liệu chính: 罗陈霞,《经贸汉语,高级教程》下, 外语教学与研究出版社,2004年 000048883 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 张剑,《中国涉外经济法教程》,上/下册, 北京语言文化大学汉语学院,2001. |
30 |
TRUF142 |
Tiếng Hán cho công ty và văn phòng |
Tài liệu chính:
[1]. 李立, 丁安琪 (2003), 公司汉语, 北京: 北京大学出版社. 000051108 |
|
|
|
Tài liệu tham khảo: [2]. 黄为之 (2007), 经贸高级汉语口语 下册, 北京: 北京语言大学出版社. 000048952 |
31 |
TRUF182 |
Đàm phán |
1. Tài liệu chính: Võ Trung Định (2014, cập nhật 2020), Bài giảng Đàm phán Thương mại, Khoa tiếng Trung trường ĐHNN, ĐH Huế. |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1. 孙立秋, 徐美荣 (2007), 商务谈判, 对外经济贸易大学出版社. 000051111 |
|
|
|
2. 郭芳芳(2006), 商务谈判教程: 理论・技巧・实务, 上海财经大学出版社. 000051110 |
32 |
TRUF192 |
Hán ngữ và văn hóa |
1. Tài liệu chính: 阮有求著,《中国语言与文化》,河内国家大学出版社 2001. 000048828 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.程裕祯,《中国文化要略》, 外语教学与研究出版社, 1998. 000049044 |
|
|
|
2.郑卓睿,《汉语与汉文化》, 汕头大学出版社, 2004 |
|
|
|
3. Lê Văn Thăng (thành viên). Ý nghĩa văn hóa của con số trong tiếng Trung và tiếng Việt (中越数字文化含义). Nxb Đại học Thái Nguyên, 2019. 000048876 |
33 |
TRUF203 |
Thực hành dịch đối chiếu |
1. Tài liệu chính: 赵玉兰编著,《越汉翻译教程》,北京大学出版社2002年 9月. 000048802 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.梁远等编著,《实用汉越互译技巧》, 民族出版社2005-09。000049080 |
|
|
|
2.郭建中编,《文化与翻译》,中国对外翻译出版公司2000年1月. |
|
|
|
3.ThS.Liêu Vĩnh Dũng, Xây dựng kỹ thuật dịch Hán-Việt từ góc độ ngữ pháp, Đề tài nghiên cứu cấp ĐH Huế, 2016. |
|
|
|
4. Lê Văn Thăng (thành viên). Ý nghĩa văn hóa của con số trong tiếng Trung và tiếng Việt (中越数字文化含义). Nxb Đại học Thái Nguyên, 2019. 000048876 |
34 |
TRUF222 |
Hán ngữ thương mại (Đọc) |
1. Tài liệu chính: 李忆民,国际商务汉语(上),北京语言大学出版社,2004年. 000051730 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.王惠玲,《商务汉语》,北京大学出版社,2006年. 000048785 |
|
|
|
2.杨春,《最新经贸汉语阅读教程》,西南师范大学出版社, 2001. Có tài liệu s |
35 |
TRUF242 |
Dịch vụ thương mại |
1. Tài liệu chính: 王惠玲, 黄锦章 (2006), 商务汉语金桥 下册(中级阅读), 北京: 北京大学出版社 Có tài liệu số 000041014 |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1. 王慧玲, 王惠城 (2006),新汉语——经济新闻,阅读教程-高级篇上,北京: 北京大学出版社 000048888 |
|
|
|
2. 王惠玲, 黄锦章 (2006), 商务汉语金桥(上)中级阅读, 北京: 北京大学出版社.000048959 |
36 |
VNHK452 |
Hán Nôm Việt Nam |
1. Tài liệu chính: ThS.Liêu Vĩnh Dũng, Bài giảng Hán Nôm Việt Nam, Khoa tiếng Trung Đại học ngoại ngữ-ĐH Huế Biên soạn, 2010. |
|
|
|
2. Tài liệu tham khảo: 1.Phạm Văn Khoái, Hán văn Lý Trần, NXB ĐHQG Hà Nội, 2001. 000041987 |
|
|
|
2.Trần Hữu Duy, Giáo trình Hán Nôm (tập III), ĐHSP Huế, 2000. |