|
000
| 00546cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 23551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D5FFA47C-732F-4956-9343-DF4C9D94A179 |
---|
005 | 202502271527 |
---|
008 | 170626s2015 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893589743 |
---|
039 | |a20250227152750|bthuytt|y20250226152142|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.68|bBAS |
---|
245 | 00|aBASIC KANJI BOOK VOL.2 基本漢字500 /|cChieko Kanō; Yuri Shimizu; Hiroko Takenaka |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社 ,|c2015;2022 |
---|
300 | |a268p ;|c26cm |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aTNH_HK2_Tiếng Nhật tổng hợp II.4 |
---|
692 | |aTIẾNG NHẬT TỔNG HỢP I.5_NHA4052 |
---|
692 | |aTIẾNG NHẬT TỔNG HỢP II.5_NHA4102 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000054685, 000054756 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/2025/3.2025/23551_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054685
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.68 BAS
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000054756
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.68 BAS
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào