| 
        DDC
       | 495.922 | 
| 
        Tác giả CN
       | Trần Trí Dõi | 
| 
        Nhan đề
       | Giáo trình Lịch sử tiếng Việt /   Trần Trí Dõi | 
| 
        Thông tin xuất bản
       | Hà Nội :NXB Giáo dục,2011 | 
| 
        Mô tả vật lý
       | 271tr. ;24 cm. | 
| 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Lịch sử | 
| 
        Từ khóa tự do
       | Lịch sử | 
| 
        Địa chỉ
       | 100Kho Tiếng Việt(1):000056101 | 
 
             
            
                 | 
| 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 23966 | 
|---|
| 002 | 1 | 
|---|
| 004 | 3D41CB98-C903-4F69-8271-5281EE246BFC | 
|---|
| 005 | 202509051626 | 
|---|
| 008 | 081223s2011    vm|                 vie    | 
|---|
| 009 | 1 0   | 
|---|
| 039 | |a20250905162625|btintntd|y20250905162507|ztintntd | 
|---|
| 040 |   |aHUCFL | 
|---|
| 041 |   |avie | 
|---|
| 082 |   |a495.922|bTRA | 
|---|
| 100 |   |aTrần Trí Dõi | 
|---|
| 245 |   |aGiáo trình Lịch sử tiếng Việt /|cTrần Trí Dõi | 
|---|
| 260 |   |aHà Nội :|bNXB Giáo dục,|c2011 | 
|---|
| 300 |   |a271tr. ;|c24 cm. | 
|---|
| 650 |   |aLịch sử | 
|---|
| 653 |   |aLịch sử | 
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1):000056101 | 
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 | 
|---|
 | 
 | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                        
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            000056101
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Việt                                
                                         | 
                                        
                                            495.922 TRA                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                    
                                    
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào