
| 
        DDC
       | 495.180711 | 
| 
        Nhan đề
       | Giáo trình Ngôn ngữ văn bản pháp luật tiếng Trung Quốc /   Võ Thị Mai Hoa chủ biên; Lê Văn Thăng, Đoàn Thị Minh Hoa | 
| 
        Thông tin xuất bản
       | Huế :Đại học Huế,2024 | 
| 
        Mô tả vật lý
       | 202tr. ;28cm. | 
| 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Ngôn ngữ Văn bản | 
| 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Tiếng Trung Quốc | 
| 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Văn bản pháp luật | 
| 
        Địa chỉ
       | 100Kho Tiếng Trung(2): 000054208-9 | 
 
             
            
                 | 
| 
					000
				 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
| 001 | 23525 | 
|---|
| 002 | 21 | 
|---|
| 004 | 3AA76FA6-FAAA-46CB-8C91-4CB79FB48F90 | 
|---|
| 005 | 202504140815 | 
|---|
| 008 | 250221s2024    vm                  chi    | 
|---|
| 009 | 1 0   | 
|---|
| 020 |   |a9786044891736 | 
|---|
| 039 | |a20250414081528|btintntd|c20250224143345|dthuytt|y20250221171024|zthuytt | 
|---|
| 040 |   |aHUCFL | 
|---|
| 041 |   |aChi | 
|---|
| 082 |   |a495.180711|bGIA | 
|---|
| 245 |   |aGiáo trình Ngôn ngữ văn bản pháp luật tiếng Trung Quốc /|cVõ Thị Mai Hoa chủ biên; Lê Văn Thăng, Đoàn Thị Minh Hoa | 
|---|
| 260 |   |aHuế :|bĐại học Huế,|c2024 | 
|---|
| 300 |   |a202tr. ;|c28cm. | 
|---|
| 650 |   |aNgôn ngữ Văn bản | 
|---|
| 650 |   |aTiếng Trung Quốc | 
|---|
| 650 |   |aVăn bản pháp luật | 
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(2): 000054208-9 | 
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2025/23525_thumbimage.jpg | 
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 | 
|---|
 | 
 | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                        
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            000054208
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Trung                                
                                         | 
                                        
                                            495.180711 GIA                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            000054209
                                         | 
                                        
                                            Kho Tiếng Trung                                
                                         | 
                                        
                                            495.180711 GIA                                
                                         | 
                                        
                                            Mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                    
                                    
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào