|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23735 |
|---|
| 002 | 27 |
|---|
| 004 | 949E4A0E-60BA-43E4-97D7-F7EC96AD528C |
|---|
| 005 | 202505191522 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250519152231|bthuytt|y20250519152041|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a001.4|bTRA |
|---|
| 100 | |aTrần, Quang Ngọc Thúy |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
|---|
| 245 | |aSử dụng bộ sưu tập tài liệu học có tự nhận xét của người học trong các môn hoch kỹ năng thực hành nói và viết tiếng Anh /|cTrần Quang Ngọc Thúy |
|---|
| 260 | |aHuế,|c2011 |
|---|
| 300 | |a128tr. ;|c28cm. |
|---|
| 502 | |aBáo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Bộ 2009 |
|---|
| 653 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 780 | |wB2009_DHH07_18 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000055159 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000055159
|
Kho Tiếng Anh
|
001.4 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào