|
000
| 01025cam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 1092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1178 |
---|
005 | 202011021518 |
---|
008 | 091116s2002 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194373649 (pbk.) |
---|
020 | |a9780194373647 |
---|
039 | |a20201102151829|bhuyntd|c20190614153627|dTHUYTT|y20091116151629|zhuyntd |
---|
040 | |aUk|cUk|dHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a418.0071|bMcK |
---|
100 | 1 |aMcKay, Sandra L|q(Sandra Lee) |
---|
245 | 10|aTeaching English as an international language :|brethinking goals and approaches /|cSandra Lee McKay |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press ,|c2002 |
---|
300 | |avi, 150 p. :|bill. ;|c29 cm |
---|
490 | 0 |aOxford handbooks for language teachers |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers|xStudy and teaching |
---|
653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Anh (Methods of English Language Teaching) |
---|
653 | |aCác loại tiếng Anh trên thế giới (World Englishes) |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000029146, 000045740 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045740
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 McK
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000029146
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 McK
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào