thông tin biểu ghi

DDC 407.6
Tác giả CN McKay, Penny
Nhan đề Assessing young language learners / Penny McKay, series editors: J. Charles Alderson & Lyle F. Backman
Thông tin xuất bản Cambridge, UK :Cambridge University Press ,2006
Mô tả vật lý xii, 388 p. :ill. ;23 cm
Tùng thư(bỏ) Cambridge language assessment series
Thuật ngữ chủ đề Language and languages-Ability testing
Từ khóa tự do Tài liệu bắt buộc
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Môn học Đánh giá ngôn ngữ tiểu học
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(5): 000026637, 000026709, 000034631, 000043526, 000045253
Địa chỉ 200Kho Ngôn ngữ và văn hóa(2): 000030524, 000030530
000 00872cam a2200217 a 4500
00111300
00220
00411897
005202112211116
008 2006 eng
0091 0
020 |a9780521601238 (pbk.)
039|a20240614103100|bhuongttt|c20240614095626|dhuongttt|y20130916113328|zthuytt
040 |aHucfl
0410 |aeng
08200|a407.6|bMCK
1001 |aMcKay, Penny
24510|aAssessing young language learners /|cPenny McKay, series editors: J. Charles Alderson & Lyle F. Backman
260 |aCambridge, UK :|bCambridge University Press ,|c2006
300 |axii, 388 p. :|bill. ;|c23 cm
440 0|aCambridge language assessment series
504 |aIncludes bibliographical references (p. 364-378) and index
541|aĐề án ngoại ngữ
650 0|aLanguage and languages|xAbility testing
653 |aTài liệu bắt buộc
653|aPhương pháp giảng dạy
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
692|aĐánh giá ngôn ngữ tiểu học
693|aTA/pdf
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000026637, 000026709, 000034631, 000043526, 000045253
852|a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(2): 000030524, 000030530
890|a7|b12|c1|d9
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000045253 Kho Tiếng Anh 407.6 MCK Mượn về nhà 7
2 000043526 Kho Tiếng Anh 407.6 MCK Mượn về nhà 6
3 000034631 Kho Tiếng Anh 407.6 MCK Mượn về nhà 5
4 000030530 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 407.6 MCK Mượn về nhà 4
5 000030524 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 407.6 MCK Mượn về nhà 3
6 000026709 Kho Tiếng Anh 407.6 MCK Mượn về nhà 2
7 000026637 Kho Tiếng Anh 407.6 MCK Mượn về nhà 1