thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 410 NGU
    Nhan đề: Ngữ dụng học.

DDC 410
Tác giả CN Nguyễn, Đức Dân
Nhan đề Ngữ dụng học. Tập 1 / Nguyễn Đức Dân
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục ;,1998
Mô tả vật lý 259tr. ;21 cm
Thuật ngữ chủ đề Ngữ dụng học
Thuật ngữ chủ đề Pragmatics
Từ khóa tự do Đối chiếu ngữ dụng học tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Pragmatics)
Từ khóa tự do Ngữ dụng học (Pragmatics)
Từ khóa tự do Ngữ dụng học (Pragmatics)
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Việt Nam học_VNH
Ngành Việt Nam học_7310630
Môn học NGỮ DỤNG HỌC_VNHK332
Địa chỉ 100Kho Tiếng Việt(2):000003304, 000054587
000 00813cam a2200229 a 4500
0011133
00214
0041220
005202507151448
008091119s1998 vie
0091 0
039|a20250715144800|btintntd|c20240828150335|dhuyntd|y20091119082141|ztintntd
040 |aHUCFL
0410 |avie
0820 |a410|bNGU
1001 |aNguyễn, Đức Dân
24510|aNgữ dụng học.|nTập 1 /|cNguyễn Đức Dân
260 |aHà Nội :|bGiáo dục ;,|c1998
300 |a259tr. ;|c21 cm
650 0|aNgữ dụng học
650 0|aPragmatics
653 |aĐối chiếu ngữ dụng học tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Pragmatics)
653 |aNgữ dụng học (Pragmatics)
653 |aNgữ dụng học (Pragmatics)
653|aNgôn ngữ
653|aTLBB
690|aViệt Nam học_VNH
691|aViệt Nam học_7310630
692|aNGỮ DỤNG HỌC_VNHK332
852|a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000003304, 000054587
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000054587 Kho Tiếng Việt 410 NGU Mượn về nhà 2
2 000003304 Kho Tiếng Việt 410 NGU Mượn về nhà 1