|
000
| 00813cam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 1133 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 1220 |
---|
005 | 202507151448 |
---|
008 | 091119s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250715144800|btintntd|c20240828150335|dhuyntd|y20091119082141|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a410|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đức Dân |
---|
245 | 10|aNgữ dụng học.|nTập 1 /|cNguyễn Đức Dân |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ;,|c1998 |
---|
300 | |a259tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 0|aNgữ dụng học |
---|
650 | 0|aPragmatics |
---|
653 | |aĐối chiếu ngữ dụng học tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Pragmatics) |
---|
653 | |aNgữ dụng học (Pragmatics) |
---|
653 | |aNgữ dụng học (Pragmatics) |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aViệt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aNGỮ DỤNG HỌC_VNHK332 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000003304, 000054587 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054587
|
Kho Tiếng Việt
|
410 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000003304
|
Kho Tiếng Việt
|
410 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào