|
000
| 01050cam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 11467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12105 |
---|
005 | 202101140949 |
---|
008 | 130920s1989 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371409 (pbk.) |
---|
039 | |a20210114095005|bhuongltt|c20201001094640|dhuyntd|y20130920111533|zthuytt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a418.0071|bCOO |
---|
100 | 1 |aCook, Guy |
---|
245 | 10|aDiscourse /|cGuy Cook, editors: C N Candlin & H G Widdowson |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press ,|c1989 |
---|
300 | |a167p :|bill ;|c25cm |
---|
490 | 1 |aLanguage teaching, a scheme for teacher education |
---|
504 | |aIncludes bibliography |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 00|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
650 | 00|aEnglish language|xDiscourse analysis |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000029208 |
---|
852 | |a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(2): 000030322, 000030358 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030358
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
418.0071 COO
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000030322
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
418.0071 COO
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000029208
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 COO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|