- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 418.0071 MET
Nhan đề: Methodology in language teaching :

DDC
| 418.0071 |
Nhan đề
| Methodology in language teaching : an anthology of current practice / edited by Jack C. Richards, Willy A. Renandya |
Thông tin xuất bản
| New York :Cambridge University Press ,2002 |
Mô tả vật lý
| ix, 422 p. ;26 cm |
Tóm tắt
| This collection provides an overview of current approaches, issues, and practices in the teaching of English to speakers of other languages |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Foreign speakers-Study and teaching |
Thuật ngữ chủ đề
| Language and languages-Study and teaching |
Từ khóa tự do
| TLTK |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 |
Môn học
| PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 2_ANHB022 |
Môn học
| PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 7A_ANHB113 |
Môn học
| Phương pháp dạy học 7B |
Môn học
| Phương pháp dạy học 3 |
Tác giả(bs) CN
| Richards, Jack C |
Tác giả(bs) CN
| Renandya, Willy A |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(8): 000028195, 000044827, 000044842, 000045008, 000045062, 000045560, 000052437, 000052442 |
|
000
| 01514cam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 11822 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 12607 |
---|
005 | 202405161016 |
---|
008 | 131009s2002 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521004404 |
---|
039 | |a20240612150143|bhuongttt|c20240516101658|dhuyntd|y20131009150833|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 00|a418.0071|bMET |
---|
245 | 00|aMethodology in language teaching :|ban anthology of current practice /|cedited by Jack C. Richards, Willy A. Renandya |
---|
260 | |aNew York :|bCambridge University Press ,|c2002 |
---|
300 | |aix, 422 p. ;|c26 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
520 | |aThis collection provides an overview of current approaches, issues, and practices in the teaching of English to speakers of other languages |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers|xStudy and teaching |
---|
650 | 0|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aPHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 2_ANHB022 |
---|
692 | |aPHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 7A_ANHB113 |
---|
692 | |aPhương pháp dạy học 7B |
---|
692 | |aPhương pháp dạy học 3 |
---|
700 | 1 |aRichards, Jack C |
---|
700 | 1 |aRenandya, Willy A |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(8): 000028195, 000044827, 000044842, 000045008, 000045062, 000045560, 000052437, 000052442 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/15.9.2020/11822thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052442
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 MET
|
Mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
2
|
000052437
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 MET
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
000045062
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 MET
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
4
|
000045560
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 MET
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
5
|
000045008
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 MET
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
000044842
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 MET
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
7
|
000044827
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 MET
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
000028195
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 MET
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|