| |
000
| 00842cam a2200241 a 4500 |
|---|
| 001 | 11823 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | 12608 |
|---|
| 005 | 202304040929 |
|---|
| 008 | 131009s2005 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781405080026 |
|---|
| 039 | |a20240614103134|bhuongttt|c20240614095715|dhuongttt|y20131009151400|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | 0 |a428.0071|bMOO |
|---|
| 100 | 1 |aMoon, Jayne |
|---|
| 245 | 10|aChildren learning English /|cJayne Moon |
|---|
| 260 | |aOxford :|bMacmillan ,|c2005 |
|---|
| 300 | |aviii, 184 p. :|bill. ;|c25 cm |
|---|
| 490 | 1 |aMacmillan books for teachers |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references and index |
|---|
| 541 | |aĐề án ngoại ngữ |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xStudy and teaching (Primary) |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aTài liệu bắt buộc |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aThực hành giảng dạy bậc tiểu học |
|---|
| 692 | |aNguyên lý dạy ngoại ngữ cho trẻ em |
|---|
| 692 | |aSử dụng tài liệu trong giảng dạy Tiếng Anh tiểu học |
|---|
| 693 | |aTA/pdf |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(3): 000028189, 000031856, 000046477 |
|---|
| 890 | |a3|b9|c1|d5 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000046477
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0071 MOO
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
2
|
000031856
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0071 MOO
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
000028189
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0071 MOO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|