thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 418.007 NUN
    Nhan đề: Research methods in language learning /

DDC 418.007
Tác giả CN Nunan, David
Nhan đề Research methods in language learning / David Nunan
Thông tin xuất bản CambridgeNew York, NY, USA , :Cambridge University Press,1992 : (21st printing 2012)
Mô tả vật lý xii, 249 p. :ill. ;24 cm
Tùng thư(bỏ) Cambridge language teaching library
Tóm tắt This text is intended to help readers understand and critique research in language learning.
Thuật ngữ chủ đề Language and languages-Methodology-Research-Study and teaching
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Tài liệu bắt buộc
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Môn học TA_HK4_PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC_KXA1072
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(4): 000027724, 000044887, 000044897, 000044963
000 01049cam a2200253 a 4500
00111905
0021
00412874
005202302031025
008131017s1992 eng
0091 0
020 |a9780521429689
039|a20240614103137|bhuongttt|c20240614095719|dhuongttt|y20131017161745|zphuongntt
040 |aHUCFL
0410 |aeng
0820 |a418.007|bNUN
1000 |aNunan, David
24500|aResearch methods in language learning /|cDavid Nunan
260 |aCambridge|aNew York, NY, USA , :|bCambridge University Press,|c1992 : (21st printing 2012)
300 |axii, 249 p. :|bill. ;|c24 cm
440 0|aCambridge language teaching library
504 |aIncludes bibliographical references (p. 234-243) and index
520 |aThis text is intended to help readers understand and critique research in language learning.
541|aĐề án ngoại ngữ
650 0|aLanguage and languages|xMethodology|xResearch|xStudy and teaching
653 |aPhương pháp giảng dạy
653|aTài liệu bắt buộc
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
692|aTA_HK4_PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC_KXA1072
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(4): 000027724, 000044887, 000044897, 000044963
8561|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/de cuong/11905thumbimage.jpg
890|a4|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000044963 Kho Tiếng Anh 418.007 NUN Mượn về nhà 4
2 000044897 Kho Tiếng Anh 418.007 NUN Mượn về nhà 3
3 000044887 Kho Tiếng Anh 418.007 NUN Mượn về nhà 2
4 000027724 Kho Tiếng Anh 418.007 NUN Mượn về nhà 1