- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 418.0071 NIX
Nhan đề: Primary communication box :
| |
000
| 01096cam a2200253 a 4500 |
|---|
| 001 | 12092 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 13106 |
|---|
| 005 | 202101131533 |
|---|
| 008 | 131030s2005 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780521549882 |
|---|
| 039 | |a20210113153316|bhuyntd|c20201110094054|dhuyntd|y20131030151044|zphuongntt |
|---|
| 040 | |aHucfl |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | 0 |a418.0071|bNIX |
|---|
| 100 | 0 |aNixon, Caroline |
|---|
| 245 | 00|aPrimary communication box :|bspeaking and listening activities and games for younger learners /|cCaroline Nixon and Michael Tomlinson |
|---|
| 250 | |a1st ed |
|---|
| 260 | |aCambridge :|bCambridge University Press ,|c2005 |
|---|
| 300 | |a144 p. :|bill. ;|c30 cm |
|---|
| 490 | 0 |aCambridge copy collection |
|---|
| 541 | |aĐề án ngoại ngữ |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xActivity programs|xStudy and teaching (Elementary) |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers|xStudy and teaching (Elementary) |
|---|
| 650 | 0|aListening comprehension|xActivity programs|xStudy and teaching (Elementary) |
|---|
| 653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em (Methods of English Language Teaching to Young Learners) |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 700 | 0 |aTomlinson, Michael ,|d1966 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000027503 |
|---|
| 852 | |a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(5): 000030337, 000030346, 000030506, 000030512, 000030515 |
|---|
| 890 | |a6|b3|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000030515
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
418.0071 NIX
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
2
|
000030512
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
418.0071 NIX
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
3
|
000030506
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
418.0071 NIX
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
4
|
000030346
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
418.0071 NIX
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
5
|
000030337
|
Kho Ngôn ngữ và văn hóa
|
418.0071 NIX
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
6
|
000027503
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 NIX
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|