thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 418.0071 NIX
    Nhan đề: Primary communication box :

DDC 418.0071
Tác giả CN Nixon, Caroline
Nhan đề Primary communication box : speaking and listening activities and games for younger learners / Caroline Nixon and Michael Tomlinson
Lần xuất bản 1st ed
Thông tin xuất bản Cambridge :Cambridge University Press ,2005
Mô tả vật lý 144 p. :ill. ;30 cm
Tùng thư Cambridge copy collection
Thuật ngữ chủ đề English language-Activity programs-Study and teaching (Elementary)
Thuật ngữ chủ đề English language-Foreign speakers-Study and teaching (Elementary)
Thuật ngữ chủ đề Listening comprehension-Activity programs-Study and teaching (Elementary)
Từ khóa tự do PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em (Methods of English Language Teaching to Young Learners)
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Tác giả(bs) CN Tomlinson, Michael ,
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(1): 000027503
Địa chỉ 200Kho Ngôn ngữ và văn hóa(5): 000030337, 000030346, 000030506, 000030512, 000030515
000 01096cam a2200253 a 4500
00112092
0021
00413106
005202101131533
008131030s2005 eng
0091 0
020 |a9780521549882
039|a20210113153316|bhuyntd|c20201110094054|dhuyntd|y20131030151044|zphuongntt
040 |aHucfl
0410 |aeng
0820 |a418.0071|bNIX
1000 |aNixon, Caroline
24500|aPrimary communication box :|bspeaking and listening activities and games for younger learners /|cCaroline Nixon and Michael Tomlinson
250 |a1st ed
260 |aCambridge :|bCambridge University Press ,|c2005
300 |a144 p. :|bill. ;|c30 cm
4900 |aCambridge copy collection
541|aĐề án ngoại ngữ
650 0|aEnglish language|xActivity programs|xStudy and teaching (Elementary)
650 0|aEnglish language|xForeign speakers|xStudy and teaching (Elementary)
650 0|aListening comprehension|xActivity programs|xStudy and teaching (Elementary)
653 |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH
653 |aPhương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em (Methods of English Language Teaching to Young Learners)
653|aPhương pháp giảng dạy
7000 |aTomlinson, Michael ,|d1966
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000027503
852|a200|bKho Ngôn ngữ và văn hóa|j(5): 000030337, 000030346, 000030506, 000030512, 000030515
890|a6|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000030515 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 418.0071 NIX Mượn về nhà 6
2 000030512 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 418.0071 NIX Mượn về nhà 5
3 000030506 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 418.0071 NIX Mượn về nhà 4
4 000030346 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 418.0071 NIX Mượn về nhà 3
5 000030337 Kho Ngôn ngữ và văn hóa 418.0071 NIX Mượn về nhà 2
6 000027503 Kho Tiếng Anh 418.0071 NIX Mượn về nhà 1