- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 403 CRY
Nhan đề: The Cambridge encyclopedia of language /
DDC
| 403 |
Tác giả CN
| Crystal, David |
Nhan đề
| The Cambridge encyclopedia of language / David Crystal |
Lần xuất bản
| 3rd ed |
Thông tin xuất bản
| CambridgeNew York , :Cambridge University Press,2010 : |
Mô tả vật lý
| 516 p. :ill. (col.) ;29 cm |
Tóm tắt
| Looks at the variety, history, structure, and behavior of language, and discusses language learning, foreign language teaching, and linguistics. |
Thuật ngữ chủ đề
| Language and languages-Dictionaries |
Thuật ngữ chủ đề
| Linguistics-Dictionaries |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 |
Môn học
| NGÔN NGỮ XÃ HỘI HỌC |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5): 000029872, 000044861, 000044918, 000044923, 000044959 |
|
000
| 00934cam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 12190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13214 |
---|
005 | 202107151453 |
---|
008 | 131104s2010 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521736503 |
---|
039 | |a20240614130224|bhuongttt|c20240614130115|dhuongttt|y20131104152909|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a403|bCRY |
---|
100 | 0 |aCrystal, David|d1941 |
---|
245 | 00|aThe Cambridge encyclopedia of language /|cDavid Crystal |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aCambridge|aNew York , :|bCambridge University Press,|c2010 : |
---|
300 | |a516 p. :|bill. (col.) ;|c29 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 4841-493) and indexes |
---|
520 | |aLooks at the variety, history, structure, and behavior of language, and discusses language learning, foreign language teaching, and linguistics. |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aLanguage and languages|vDictionaries |
---|
650 | 0|aLinguistics|vDictionaries |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aNGÔN NGỮ XÃ HỘI HỌC |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000029872, 000044861, 000044918, 000044923, 000044959 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044959
|
Kho Tiếng Anh
|
403 CRY
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
000044923
|
Kho Tiếng Anh
|
403 CRY
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
000044918
|
Kho Tiếng Anh
|
403 CRY
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
000044861
|
Kho Tiếng Anh
|
403 CRY
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
000029872
|
Kho Tiếng Anh
|
403 CRY
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|