- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 418.00285 CAL
Nhan đề: CALL environments :
 |
DDC
| 418.00285 | |
Nhan đề
| CALL environments : research, practice, and critical issues / edited by Joy Egbert and Elizabeth Hanson-Smith | |
Lần xuất bản
| 2nd ed | |
Thông tin xuất bản
| Alexandria, VA :Teachers of English to Speakers of Other Languages ,2007 | |
Mô tả vật lý
| ix, 579 p. :ill. ;23 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Language and languages-Computer-assisted instruction | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Từ khóa tự do
| Tài liệu bắt buộc | |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA | |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 | |
Môn học
| Phương pháp dạy học 5 | |
Tác giả(bs) CN
| Egbert, Joy | |
Tác giả(bs) CN
| Hanson-Smith, Elizabeth | |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5): 000000199, 000000301, 000000392, 000049516, 000053254 |
| |
000
| 01038cam a2200241 a 4500 |
|---|
| 001 | 1425 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1516 |
|---|
| 005 | 202106080924 |
|---|
| 008 | 091127s2007 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781931185431 |
|---|
| 039 | |a20240614102924|bhuongttt|c20240614085348|dhuongttt|y20091127152615|zhuyntd |
|---|
| 040 | |aDLC|cDLC|dDLC|dHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | 00|222|a418.00285|bCAL |
|---|
| 245 | 00|aCALL environments :|bresearch, practice, and critical issues /|cedited by Joy Egbert and Elizabeth Hanson-Smith |
|---|
| 250 | |a2nd ed |
|---|
| 260 | |aAlexandria, VA :|bTeachers of English to Speakers of Other Languages ,|c2007 |
|---|
| 300 | |aix, 579 p. :|bill. ;|c23 cm |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references (p. 457-516) and index |
|---|
| 650 | 0|aLanguage and languages|xComputer-assisted instruction |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aTài liệu bắt buộc |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aPhương pháp dạy học 5 |
|---|
| 700 | 1 |aEgbert, Joy |
|---|
| 700 | 1 |aHanson-Smith, Elizabeth |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000000199, 000000301, 000000392, 000049516, 000053254 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/01.6.2021/1425thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000049516
|
Kho Tiếng Anh
|
418.00285 CAL
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
2
|
000053254
|
Kho Tiếng Anh
|
418.00285 CAL
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
3
|
000000392
|
Kho Tiếng Anh
|
418.00285 CAL
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
000000301
|
Kho Tiếng Anh
|
418.00285 CAL
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
5
|
000000199
|
Kho Tiếng Anh
|
418.00285 CAL
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|