|
|
000
| 00592cam a2200193 a 4500 |
|---|
| 001 | 15272 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 17055 |
|---|
| 005 | 202012111423 |
|---|
| 008 | 170317s2013 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781107558601 |
|---|
| 039 | |a20201211142343|bthuytt|c20170317000000|dphuongntt|y20170317000000|zphuongntt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | 0 |a305.7|bMOY |
|---|
| 100 | 0 |aMoyer, Alene, 1961- |
|---|
| 245 | 00|aForeign accent :|bthe phenomenon of non-native speech /|cAlene Moyer |
|---|
| 260 | |aUK :|bCUP ,|c2013 |
|---|
| 300 | |a218p. ;|c24cm |
|---|
| 650 | 0|aLanguages in contact |
|---|
| 650 | 0|aSecond language acquisition--Social aspects |
|---|
| 650 | 0|bEnglish language--Pronunciation by foreign speakers |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000039183, 000048672 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000048672
|
Kho Tiếng Anh
|
305.7 MOY
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000039183
|
Kho Tiếng Anh
|
305.7 MOY
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào