|
|
000
| 00563cam a2200181 a 4500 |
|---|
| 001 | 15762 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 17580 |
|---|
| 005 | 202309061013 |
|---|
| 008 | 170630s2004 rus |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240612104914|bhuongttt|c20240612104205|dhuongttt|y20170630000000|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aRus |
|---|
| 082 | 0 |a491.75|bTRA |
|---|
| 100 | 0 |aЧан Вьет Ань (Trần Việt Anh) |
|---|
| 245 | 00|aЛекции по фонетике русского яыка /|cЧан Вьет Ань (Trần Việt Anh) |
|---|
| 260 | |aHuế ,|c2004 |
|---|
| 300 | |a60p |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ Tiếng nga |
|---|
| 653 | |aNgữ âm học Tiếng nga |
|---|
| 653 | |aVăn học |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Nga_TNG |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Nga_7220202 |
|---|
| 692 | |aNGỮ ÂM HỌC TIẾNG NGA_NGA 2012 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Nga|j(2): 000040184, 000042128 |
|---|
| 890 | |a2|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000042128
|
Kho Tiếng Nga
|
491.75 TRA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000040184
|
Kho Tiếng Nga
|
491.75 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào