|
|
000
| 00647cam a2200205 a 4500 |
|---|
| 001 | 15763 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 17581 |
|---|
| 005 | 202504091009 |
|---|
| 008 | 170630s2010 rus |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9785865473921 |
|---|
| 039 | |a20250409100953|bthuytt|c20250318092849|dthuytt|y20170630000000|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aRus |
|---|
| 082 | 0 |a491.78|bВСЕ |
|---|
| 100 | 0 |aВ.С. Ермаяенкова |
|---|
| 245 | 00|aСлушать и услышать /|cВ.С. Ермаяенкова |
|---|
| 260 | |aСанкт-Петербург :|bЗлатоуст ,|c2010 |
|---|
| 300 | |a108p ;|c30cm |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ tiếng nga |
|---|
| 653 | |aTiếng nga tổng hợp 1.1 |
|---|
| 653 | |aTiếng nga tổng hợp 2.1 |
|---|
| 653 | |aKỹ năng tổng hợp |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Nga_TNG |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Nga_7220202 |
|---|
| 692 | |aTIẾNG NGA TỔNG HỢP I.1_ NGA4012 |
|---|
| 692 | |aTIẾNG NGA TỔNG HỢP II.1_ NGA4062 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Nga|j(3): 000041766, 000051396, 000051405 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000051405
|
Kho Tiếng Nga
|
491.78 ВСЕ
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
2
|
000051396
|
Kho Tiếng Nga
|
491.78 ВСЕ
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
000041766
|
Kho Tiếng Nga
|
491.78 ВСЕ
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào