thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 NGU
    Nhan đề: Ngôn ngữ học xã hội :

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Văn Khang
Nhan đề Ngôn ngữ học xã hội : Lí thuyết ngôn ngữ học xã hội; Ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang
Thông tin xuất bản Hà nội :Nxb Giáo dục ,2012
Mô tả vật lý 551p. ;30cm
Thuật ngữ chủ đề Lý thuyết ngôn ngữ học xã hội
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Khoa NN & VH Hàn Quốc_TH
Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc_7220210
Môn học NGÔN NGỮ - XÃ HỘI HỌC_HANA012
Địa chỉ 100Kho Tiếng Việt(3): 000041709, 000041898, 000051503
000 00833cam a2200217 a 4500
00115782
00214
00417601
005202308171549
008170711s2012 vie
0091 0
039|a20240612101304|bhuongttt|c20240612100858|dhuongttt|y20170711000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aVIE
0820 |a495.922|bNGU
1000 |aNguyễn, Văn Khang
24500|aNgôn ngữ học xã hội :|bLí thuyết ngôn ngữ học xã hội; Ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam /|cNguyễn Văn Khang
260 |aHà nội :|bNxb Giáo dục ,|c2012
300 |a551p. ;|c30cm
650 0|aLý thuyết ngôn ngữ học xã hội
650 0|aNgôn ngữ học xã hội ở Việt Nam
653|aNgôn ngữ
653|aTLBB
690|aKhoa NN & VH Hàn Quốc_TH
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc_7220210
692|aNGÔN NGỮ - XÃ HỘI HỌC_HANA012
852|a100|bKho Tiếng Việt|j(3): 000041709, 000041898, 000051503
890|a3|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051503 Kho Tiếng Việt 495.922 NGU Mượn về nhà 3
2 000041898 Kho Tiếng Việt 495.922 NGU Mượn về nhà 2
3 000041709 Kho Tiếng Việt 495.922 NGU Mượn về nhà 1