|
|
000
| 00833cam a2200217 a 4500 |
|---|
| 001 | 15782 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 17601 |
|---|
| 005 | 202308171549 |
|---|
| 008 | 170711s2012 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240612101304|bhuongttt|c20240612100858|dhuongttt|y20170711000000|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aVIE |
|---|
| 082 | 0 |a495.922|bNGU |
|---|
| 100 | 0 |aNguyễn, Văn Khang |
|---|
| 245 | 00|aNgôn ngữ học xã hội :|bLí thuyết ngôn ngữ học xã hội; Ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam /|cNguyễn Văn Khang |
|---|
| 260 | |aHà nội :|bNxb Giáo dục ,|c2012 |
|---|
| 300 | |a551p. ;|c30cm |
|---|
| 650 | 0|aLý thuyết ngôn ngữ học xã hội |
|---|
| 650 | 0|aNgôn ngữ học xã hội ở Việt Nam |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTLBB |
|---|
| 690 | |aKhoa NN & VH Hàn Quốc_TH |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc_7220210 |
|---|
| 692 | |aNGÔN NGỮ - XÃ HỘI HỌC_HANA012 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(3): 000041709, 000041898, 000051503 |
|---|
| 890 | |a3|b2|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000051503
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 NGU
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
2
|
000041898
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
000041709
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào