|
|
000
| 00597cam a2200193 a 4500 |
|---|
| 001 | 15815 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 17637 |
|---|
| 005 | 202507151510 |
|---|
| 008 | 170725s2000 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250715151007|btintntd|c20241223105712|dtintntd|y20170725000000|zhuyntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 0 |a495.922|bNGU |
|---|
| 100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
|---|
| 245 | 00|aDụng học Việt ngữ /|cNguyễn, Thiện Giáp |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2000 |
|---|
| 300 | |a237tr. ;|c29cm |
|---|
| 500 | |aBao gồm mục lục |
|---|
| 504 | |aTài liệu tham khảo: tr.227 - 237 |
|---|
| 650 | 0|aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 653 | |aVăn hóa |
|---|
| 690 | |aViệt Nam học_VNH |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 692 | |aNGỮ DỤNG HỌC_VNHK332 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000040883, 000054179 |
|---|
| 890 | |a2|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000054179
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000040883
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào