|
000
| 00655cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 15847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17670 |
---|
005 | 202104221633 |
---|
008 | 170823s vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040007100 |
---|
039 | |a20240614103238|bhuongttt|c20240614095900|dhuongttt|y20170823000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a410.721|bNGU |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 00|aPhương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ /|cNguyễn Thiện Giáp |
---|
260 | |aHà Nội|aNxb Giáo dục Việt Nam |
---|
300 | |a611 tr |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aNGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(3): 000042657, 000053303, 000053359 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/08.4.2021/15847thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053359
|
Kho Tiếng Việt
|
410.721 NGU
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000042657
|
Kho Tiếng Việt
|
410.721 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000053303
|
Kho Tiếng Việt
|
410.721 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào