|
|
000
| 00699cam a2200193 a 4500 |
|---|
| 001 | 15848 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 17671 |
|---|
| 005 | 202507111612 |
|---|
| 008 | 170823s2010 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a8934980082621 |
|---|
| 039 | |a20250711161245|btintntd|c20170823000000|dphuongntt|y20170823000000|zphuongntt |
|---|
| 040 | |aHucfl |
|---|
| 041 | 0 |aVIE |
|---|
| 082 | 0 |a410.721|bNGU |
|---|
| 100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
|---|
| 245 | 00|aCác phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ :|bNguyễn Thiện Giáp |
|---|
| 250 | |a(Tái bản lần thứ nhất) |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bnxb Giáo dục Việt Nam ,|c2010 |
|---|
| 300 | |a215tr. :|bmh. |
|---|
| 650 | 0|aPhương pháp nghiên cứu ngôn ngữ |
|---|
| 653 | |aPhương pháp luận nghiên cứu ngôn ngữ học (Research methods in linguistics) |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000054566, 000041522 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000054566
|
Kho Tiếng Việt
|
410.721 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000041522
|
Kho Tiếng Việt
|
410.721 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào