|
000
| 01009cam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 15849 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 17672 |
---|
005 | 202504231123 |
---|
008 | 170823s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250423112314|bloanttp|c20250306145606|dhuyntd|y20170823000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |aVIE |
---|
082 | 0 |a407|bLAD |
---|
100 | 0 |aLado, Robert |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ học qua các nền văn hoá :|bLinguistics across cultures /|cRobert Lado; Hoàng Văn Vân dịch |
---|
246 | 0 |aLinguistics across cultures |
---|
260 | |aHà Nội :|bnxb Đại học Quốc gia Hà Nội ,|c2003 |
---|
300 | |a258tr |
---|
650 | 0|aNgôn ngữ học ứng dụng |
---|
650 | 0|aTriết học - so sánh |
---|
653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
---|
653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics) |
---|
653 | |aĐối chiếu ngữ dụng học tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Pragmatics) |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
654 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_8220204 |
---|
692 | |aNNTQ.514_NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI CHIẾU |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Vân (dịch) |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000054550 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054550
|
Kho Tiếng Việt
|
407 LAD
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào