|
|
000
| 00572cam a2200169 a 4500 |
|---|
| 001 | 15850 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 17673 |
|---|
| 005 | 202509081049 |
|---|
| 008 | 170823s2011 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250908104948|btintntd|c20170823000000|dphuongntt|y20170823000000|zphuongntt |
|---|
| 040 | |aHucfl |
|---|
| 041 | 0 |aVIE |
|---|
| 082 | 0 |a410|bDIN |
|---|
| 100 | 0 |aĐinh, Văn Đức |
|---|
| 245 | 00|aNgôn ngữ học đại cương :|bNhững nội dung quan yếu /|cĐinh Văn Đức |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bnxb Giáo dục Việt Nam ,|c2011 |
|---|
| 300 | |a598 tr. |
|---|
| 650 | 0|aNgôn ngữ học đại cương |
|---|
| 653 | |aCác khuynh hướng trong ngôn ngữ học hiện đại |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000041418, 000056130 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000056130
|
Kho Tiếng Việt
|
410 DIN
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000041418
|
Kho Tiếng Việt
|
410 DIN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào