|
|
000
| 00653cam a2200169 a 4500 |
|---|
| 001 | 15852 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 17675 |
|---|
| 005 | 202507151458 |
|---|
| 008 | 170824s2003 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250715145817|btintntd|c20170824000000|dphuongntt|y20170824000000|zphuongntt |
|---|
| 040 | |aHucfl |
|---|
| 041 | 0 |aVIE |
|---|
| 082 | 0 |a306.44|bDO-H |
|---|
| 100 | 0 |aĐỗ, Hữu Châu |
|---|
| 245 | 00|aCơ sở ngữ dụng học :|bTập 1 /|cĐỗ Hữu Châu |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bnxb Đại học Sư phạm ,|c2003 |
|---|
| 300 | |a415tr. :|bmh. |
|---|
| 650 | 0|aNgữ dụng học |
|---|
| 653 | |aĐối chiếu ngữ dụng học tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Pragmatics) |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000041455, 000054585 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000054585
|
Kho Tiếng Việt
|
306.44 DO-H
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000041455
|
Kho Tiếng Việt
|
306.44 DO-H
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào