DDC
| 414 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Nhan đề
| Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 365p. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ âm-Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Việt(2):000041631, 000046159 |
|
000
| 00514cam a2200169 a 4500 |
---|
001 | 15877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17701 |
---|
005 | 202507151706 |
---|
008 | 170906s2007 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250715170652|btintntd|c20170906000000|dphuongntt|y20170906000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a414|bDOA |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
245 | 00|aNgữ âm tiếng Việt /|cĐoàn Thiện Thuật |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội ,|c2007 |
---|
300 | |a365p. |
---|
650 | 0|aNgữ âm|bTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2):000041631, 000046159 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046159
|
Kho Tiếng Việt
|
414 DOA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000041631
|
Kho Tiếng Việt
|
414 DOA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào