- Giáo trìnhPDF
- Ký hiệu PL/XG: 306 LEI
Nhan đề: 跨文化言语交际教程 ; Cross-Cultural language Communications / Kua wen hua yan yu jiao ji jiao cheng ; Cross-Cultural language Communications /
| |
000
| 00508cam a2200193 a 4500 |
|---|
| 001 | 15926 |
|---|
| 002 | 17 |
|---|
| 004 | 17753 |
|---|
| 005 | 202412241529 |
|---|
| 008 | 170912s2012 chi |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9787548603221 |
|---|
| 039 | |a20241224152933|bloanttp|c20241224150355|dloanttp|y20170912000000|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aChi |
|---|
| 082 | 0 |a306|bLEI |
|---|
| 100 | 0 |a雷淑娟 Lei Shujuan |
|---|
| 245 | 00|a跨文化言语交际教程 ; Cross-Cultural language Communications / Kua wen hua yan yu jiao ji jiao cheng ; Cross-Cultural language Communications /|c雷淑娟 |
|---|
| 260 | |b学林出版社 ,|c2012. |
|---|
| 260 | |a中国 |
|---|
| 300 | |a169p. ;|c20cm |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ tiếng trung |
|---|
| 653 | |aGiao thoa văn hoá tiếng trung |
|---|
| 653 | |aVăn hóa |
|---|
| 653 | |aTLBB |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
|---|
| 692 | |aTRUA152 _GIAO THOA VĂN HOÁ |
|---|
| 693 | |aTTR/PDF |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(2): 000041293, 000048869 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d2 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000048869
|
Kho Tiếng Trung
|
306 LEI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000041293
|
Kho Tiếng Trung
|
306 LEI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|