|
|
000
| 00598cam a2200181 a 4500 |
|---|
| 001 | 16223 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 18070 |
|---|
| 005 | 202405301055 |
|---|
| 008 | 171009s2016 rus |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240612104942|bhuongttt|c20240612104242|dhuongttt|y20171009000000|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aRus |
|---|
| 082 | 0 |a306|bLAI |
|---|
| 100 | 0 |aЛай Тхи Минь Нгуэт Lại Thị Minh Nguyệt |
|---|
| 245 | 00|aЛекции по историческим культурным местам Вьетнама /|cЛай Тхи Минь Нгуэт |
|---|
| 260 | |c2016 |
|---|
| 300 | |a80p ;|c30cm |
|---|
| 653 | |aĐịa danh lịch sử và văn hoá việt nam tiếng nga |
|---|
| 653 | |aVăn hóa |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Nga_TNG |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Nga_7220202 |
|---|
| 692 | |aĐỊA DANH LỊCH SỬ VÀ VĂN HÓA VIỆT NAM_ NGA А163 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Nga|j(1): 000043120 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000043120
|
Kho Tiếng Nga
|
306
LAI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào