| |
000
| 00815cam a2200253 a 4500 |
|---|
| 001 | 16699 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 18581 |
|---|
| 005 | 202012111453 |
|---|
| 008 | 180302s2015 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781285463407 |
|---|
| 039 | |a20201211145340|bthuytt|c20180302000000|dthinlq|y20180302000000|zthinlq |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | |a414|bLAD |
|---|
| 100 | 1 |aLadefoged, Peter |
|---|
| 245 | 12|aA course in phonetics /|cPeter Ladefoged, Keith Johnson |
|---|
| 250 | |a7th ed |
|---|
| 260 | |aBoston, MA :|bWadsworth/Cengage Learning ,|c2015 |
|---|
| 300 | |axiv, 332 p. ;|c24 cm. |
|---|
| 504 | |aIncludes Notes, Glossary, Further Reading and index |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language--Phonetics |
|---|
| 650 | 0|aPhonetics |
|---|
| 653 | |aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics) |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 700 | 1 |aJohnstone, Keith |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000042872 |
|---|
| 890 | |a1|b1|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000042872
|
Kho Tiếng Anh
|
414 LAD
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|