|
|
000
| 00744cam a2200217 a 4500 |
|---|
| 001 | 16786 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 18668 |
|---|
| 005 | 202011121621 |
|---|
| 008 | 180322s2017 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9783319441498 |
|---|
| 039 | |a20201112162145|bhuyntd|c20180322000000|dphuongntt|y20180322000000|zphuongntt |
|---|
| 040 | |aHucfl |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | 0 |a418.0071|bNGU |
|---|
| 100 | 0 |aNguyen, Hoa Thi Mai |
|---|
| 245 | 00|aModels of mentoring in language teacher education /|cHoa Thi Mai Nguyen |
|---|
| 260 | |aSwitzerland :|bSpringer International Publishing ,|c2017 |
|---|
| 300 | |a1 online resource (xvi, 215 pages). ;|c25cm |
|---|
| 440 | 0|aEnglish language education (Springer (Firm)), v. 7. |
|---|
| 650 | 0|aLanguage and languages--Study and teaching |
|---|
| 650 | 0|aMentoring in education |
|---|
| 650 | 0|aTeachers--Training of |
|---|
| 650 | 0|aTeacher effectiveness |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000042884 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000042884
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào