|
|
000
| 00663cam a2200217 a 4500 |
|---|
| 001 | 16922 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 18805 |
|---|
| 005 | 202107151545 |
|---|
| 008 | 180815s2000 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780140289213 |
|---|
| 039 | |a20240614100059|bhuongttt|c20240614090028|dhuongttt|y20180815000000|zthuytt |
|---|
| 040 | |aDLC|cDLC|dDLC|dHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | |a401.9|bTRU |
|---|
| 100 | 1 |aTrudgill, Peter |
|---|
| 245 | 10|aSociolinguistics :|ban introduction to language and society /|cPeter Trudgill |
|---|
| 250 | |a4th ed |
|---|
| 260 | |aHarmondsworth, Middlesex, England :|bPenguin ,|c2000 |
|---|
| 300 | |a222p :|bill. ;|c20cm |
|---|
| 500 | |aIncludes index |
|---|
| 504 | |aBibliography: p. [192]-196 |
|---|
| 650 | 0|aSociolinguistics |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 692 | |aNgôn ngữ xã hội học |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000045537 |
|---|
| 890 | |a1|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000045537
|
Kho Tiếng Anh
|
401.9 TRU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào