- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 420.143 GRI
Nhan đề: An introduction to English semantics and pragmatics /
DDC
| 420.143 |
Tác giả CN
| Griffiths, Patrick |
Nhan đề
| An introduction to English semantics and pragmatics / Patrick Griffiths, Revised by Chiris Cummins |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| Edinburgh :Edinburgh University Press ,2017 |
Mô tả vật lý
| xii, 193 p. ;23 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Edinburgh textbooks on the English language |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Problems, exercises, etc-Usage |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Problems, exercises, etc-Semantics |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển năng lực ngữ dụng cho người học tiếng Anh như ngoại ngữ (Pragmatic Competence Development) |
Thuật ngữ chủ đề
| PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
Thuật ngữ chủ đề
| Pragmatics |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5): 000044907, 000044910, 000048545, 000052919, 000053176 |
|
000
| 01221cam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 16923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18806 |
---|
005 | 202401161521 |
---|
008 | 180815s2017 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781474412834 |
---|
039 | |a20240116152106|bthuytt|c20210401151334|dthuytt|y20180815000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 14|a420.143|bGRI |
---|
100 | 1 |aGriffiths, Patrick|d1942- |
---|
245 | 13|aAn introduction to English semantics and pragmatics /|cPatrick Griffiths, Revised by Chiris Cummins |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aEdinburgh :|bEdinburgh University Press ,|c2017 |
---|
300 | |axii, 193 p. ;|c23 cm |
---|
440 | 0|aEdinburgh textbooks on the English language |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references |
---|
650 | 0|aEnglish language|vProblems, exercises, etc|xUsage |
---|
650 | 0|aEnglish language|vProblems, exercises, etc|xSemantics |
---|
650 | 0|aPhát triển năng lực ngữ dụng cho người học tiếng Anh như ngoại ngữ (Pragmatic Competence Development) |
---|
650 | 0|aPHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH |
---|
650 | 0|aPragmatics |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000044907, 000044910, 000048545, 000052919, 000053176 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048545
|
Kho Tiếng Anh
|
420.143 GRI
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
000052919
|
Kho Tiếng Anh
|
420.143 GRI
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
000053176
|
Kho Tiếng Anh
|
420.143 GRI
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
000044907
|
Kho Tiếng Anh
|
420.143 GRI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
5
|
000044910
|
Kho Tiếng Anh
|
420.143 GRI
|
Mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:29-10-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|