|
|
000
| 00918cam a2200253 a 4500 |
|---|
| 001 | 16940 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 18823 |
|---|
| 005 | 202106071613 |
|---|
| 008 | 180824s2013 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781405134545 |
|---|
| 039 | |a20240614103259|bhuongttt|c20240614100109|dhuongttt|y20180824000000|zthuytt |
|---|
| 040 | |aDLC|dHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | |a421.5|bCAR |
|---|
| 100 | 1 |aCarr, Philip|d1953- |
|---|
| 245 | 10|aEnglish phonetics and phonology :|ban introduction /|cPhilip Carr |
|---|
| 250 | |a2nd ed |
|---|
| 260 | |bWiley Blackwell Pub ,|c2013 |
|---|
| 300 | |a182p. :|bill. ;|c22 cm |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references and index |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xPhonetics |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xPhonology |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aNGỮ ÂM HỌC VÀ ÂM VỊ HỌC |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000045523 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000045523
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 CAR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào