|
000
| 00548cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 16946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18829 |
---|
005 | 202111041533 |
---|
008 | 180912s2015 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415732680 |
---|
039 | |a20240614103302|bhuongttt|c20240614100119|dhuongttt|y20180912104657|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428.2|bDOW |
---|
100 | 1 |aDowning, Angela |
---|
245 | 00|aEnglish grammar /|cDowning, Angela |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aLondon; New york :|bRoutledge ,|c2015 |
---|
300 | |a529p ;|c28cm |
---|
650 | 0|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
650 | 00|aEnglish language|vGrammar |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aNGỮ PHÁP(GRAMMAR) |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(6): 000044826, 000045184, 000045543, 000045608, 000053175, 000053239 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/27.5.2020/english grammar_16946thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053239
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 DOW
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
000053175
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 DOW
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
3
|
000045608
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 DOW
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
000045543
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 DOW
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
000045184
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 DOW
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
6
|
000044826
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2 DOW
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|