- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 410 FRO
Nhan đề: An introduction to language /

DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Fromkin, Victoria |
Nhan đề
| An introduction to language / Victoria Fromkin, Robert Rodman, Nina Hyams |
Lần xuất bản
| 10th ed |
Thông tin xuất bản
| New York :Michael Rosenberg,2014 |
Mô tả vật lý
| 604tr :ill. ;23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Language and languages |
Thuật ngữ chủ đề
| Linguistics |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 |
Môn học
| NGỮ PHÁP(GRAMMAR) |
Môn học
| NGỮ ÂM HỌC VÀ ÂM VỊ HỌC |
Môn học
| NGỮ NGHĨA HỌC |
Tác giả(bs) CN
| Rodman, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Hyams, Nina |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(5): 000044792, 000046260, 000046327, 000046763, 000046924 |
|
000
| 00942cam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 18322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2654462F-11C2-4134-8FBD-FA162784BF1E |
---|
005 | 202111041501 |
---|
008 | 090630s2014 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781133310686 |
---|
039 | |a20240614103338|bhuongttt|c20240614100206|dhuongttt|y20190912145239|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 00|a410|bFRO |
---|
100 | |aFromkin, Victoria |
---|
245 | 00|aAn introduction to language /|cVictoria Fromkin, Robert Rodman, Nina Hyams |
---|
250 | |a10th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMichael Rosenberg,|c2014 |
---|
300 | |a604tr :|bill. ;|c23 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index |
---|
650 | 0|aLanguage and languages |
---|
650 | 0|aLinguistics |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aNGỮ PHÁP(GRAMMAR) |
---|
692 | |aNGỮ ÂM HỌC VÀ ÂM VỊ HỌC |
---|
692 | |aNGỮ NGHĨA HỌC |
---|
700 | 1 |aRodman, Robert |
---|
700 | 1 |aHyams, Nina |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(5): 000044792, 000046260, 000046327, 000046763, 000046924 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/de cuong/16322thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046327
|
Kho Tiếng Anh
|
410 FRO
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
000046763
|
Kho Tiếng Anh
|
410 FRO
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
000044792
|
Kho Tiếng Anh
|
410 FRO
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
000046260
|
Kho Tiếng Anh
|
410 FRO
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
000046924
|
Kho Tiếng Anh
|
410 FRO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|