|
|
000
| 00853cam a2200253 a 4500 |
|---|
| 001 | 18335 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 33C2BBF6-C00B-4732-B3D4-3613AACB880D |
|---|
| 005 | 202507081557 |
|---|
| 008 | 091207s2015 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781447980254 |
|---|
| 039 | |a20250708155704|bthuytt|c20250708155520|dthuytt|y20190917163341|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | 0 |aeng |
|---|
| 082 | |a428.2407|bHAR |
|---|
| 100 | 1 |aHarmer, Jeremy |
|---|
| 245 | 14|aThe practice of English language teaching /|cJeremy Harmer |
|---|
| 250 | |a15th ed |
|---|
| 260 | |aHarlow :|bPearson,|c2015 |
|---|
| 300 | |a446tr ;|c25cm |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliography and index |
|---|
| 650 | 0|aEnglish language|xForeign students|xStudy and teaching |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 653 | |aTLBB |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aPhương pháp dạy học 1_ANHB014 |
|---|
| 692 | |aLÝ THUYẾT PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY NGOẠI NGỮ_ANHB042 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000046266, 000049553 |
|---|
| 890 | |a2|b3|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000049553
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2407 HAR
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000046266
|
Kho Tiếng Anh
|
428.2407 HAR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào