|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 18336 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1B634E7C-F6B9-4F10-9A2F-D627BA466C86 |
|---|
| 005 | 202504221505 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781441186836 |
|---|
| 039 | |a20250422150546|bhuyntd|c20250422150511|dhuyntd|y20190918095610|zthuytt |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |aEng |
|---|
| 082 | |a418.0071|bDEV |
|---|
| 245 | |aDeveloping materials for language teaching /|cBrian TomLinson edited |
|---|
| 250 | |a2nd ed |
|---|
| 260 | |aLondon :|bBloomsbury,|c2013 |
|---|
| 300 | |a561tr. ;|c25cm. |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aSử dụng tài liệu trong giảng dạy tiếng anh tiểu học |
|---|
| 700 | |aTomLinson, Brian |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1):000047216 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000047216
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 DEV
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào