thông tin biểu ghi

DDC 428.24
Tác giả CN Linse, Caroine T.
Nhan đề Practical English Language Teaching : Young Learners / Caroine T. Linse; David Nunan: series Editor
Thông tin xuất bản NY :McGraw-Hill ;,2005
Mô tả vật lý viii, 216p. :ill. ;24cm
Tùng thư(bỏ) The Practical English Language Teaching series
Thuật ngữ chủ đề English language --Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề English language --Study and teaching --Foreign speakers
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Tài liệu bắt buộc
Từ khóa tự do Tài liệu tham khảo
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Môn học Phát triển kỹ năng nghe nói cho trẻ em
Môn học Dạy từ vựng cho trẻ em
Môn học Thực hành giảng dạy bậc tiểu học
Môn học Thực hành giảng dạy bậc tiểu học
Môn học Phát triển kỹ năng đọc và viết cho trẻ em
Môn học Nguyên lý giảng dạy ngoại ngữ cho trẻ em
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(2): 000047517, 000047658
000 01040cam a2200265 a 4500
00118487
00220
004A52BC882-6867-47B2-B39E-695A8F65B3F6
005202112211121
008131216s2005 eng
0091 0
020 |a9780071257275
039|a20240614103429|bhuongttt|c20240614100314|dhuongttt|y20191029145145|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aENG
0820 |a428.24|bLIN
1000 |aLinse, Caroine T.
24500|aPractical English Language Teaching :|bYoung Learners /|cCaroine T. Linse; David Nunan: series Editor
260 |aNY :|bMcGraw-Hill ;,|c2005
300 |aviii, 216p. :|bill. ;|c24cm
440 0|aThe Practical English Language Teaching series
504 |aIncludes index
650 0|aEnglish language --Study and teaching
650 0|aEnglish language --Study and teaching --Foreign speakers
653|aPhương pháp giảng dạy
653|aTài liệu bắt buộc
653|aTài liệu tham khảo
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
692|aPhát triển kỹ năng nghe nói cho trẻ em
692|aDạy từ vựng cho trẻ em
692|aThực hành giảng dạy bậc tiểu học
692|aThực hành giảng dạy bậc tiểu học
692|aPhát triển kỹ năng đọc và viết cho trẻ em
692|aNguyên lý giảng dạy ngoại ngữ cho trẻ em
693|aTA/pdf
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000047517, 000047658
890|a2|b1|c1|d14
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000047658 Kho Tiếng Anh 428.24 LIN Mượn về nhà 2
2 000047517 Kho Tiếng Anh 428.24 LIN Mượn về nhà 1