|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 19947 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | D095C8EC-008E-47B3-BDCE-B564855DA84A |
|---|
| 005 | 202509101529 |
|---|
| 008 | 240620s2015 fr fre |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9782812446092 |
|---|
| 039 | |a20250910152915|btintntd|c20240620090132|dtintntd|y20210317161838|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHUCFL |
|---|
| 041 | |afre |
|---|
| 082 | |a448.02|bLED |
|---|
| 100 | |aLederer, Marianne |
|---|
| 245 | |aLa traduction aujourd'hui :|ble modèle interprétatif /|cMarianne Lederer |
|---|
| 260 | |aParis :|bLettres modernes Minard,|c2015 |
|---|
| 300 | |a196p. ;|c22 cm. |
|---|
| 490 | |aCahiers Champollion, 9 |
|---|
| 650 | |aTraduction |
|---|
| 653 | |aDịch |
|---|
| 690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
|---|
| 692 | |aLÝ THUYẾT DỊCH_NHAB012 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000046895-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/15.3.2021/19947thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000046895
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.02 LED
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000046896
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.02 LED
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào