
DDC
| 410 |
Tác giả CN
| James, Carl, 1939- |
Nhan đề
| Contrastive analysis / Carl James |
Thông tin xuất bản
| Routledge,2016. |
Mô tả vật lý
| 209tr. ;23cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Contrastive linguistics |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000053467, 000053517 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B1976316-47AA-4FAA-BAA2-427E7050912A |
---|
005 | 202104061706 |
---|
008 | 081223s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781138142534 |
---|
039 | |a20210406170653|bthuytt|y20210406100938|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a410|bJAM |
---|
100 | |aJames, Carl, 1939- |
---|
245 | |aContrastive analysis /|cCarl James |
---|
260 | |bRoutledge,|c2016. |
---|
300 | |a209tr. ;|c23cm. |
---|
650 | |aContrastive linguistics |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000053467, 000053517 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/thuy/6.4.2021/20032thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053517
|
Kho Tiếng Anh
|
410 JAM
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000053467
|
Kho Tiếng Anh
|
410 JAM
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào