- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 410 NGU
Nhan đề: Dẫn luận ngôn ngữ học /
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20092 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 5075AF58-ADF6-4163-A935-642ED0356816 |
---|
005 | 202406131217 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040194312 |
---|
039 | |a20240613160537|bloanttp|c20240613155811|dloanttp|y20210414155607|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a410|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | |aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp (chủ biên), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
260 | |aHà Nội :|bNXB Giáo dục,|c2019 |
---|
300 | |a219tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh_7220201 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aDẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC_KXH1042 |
---|
700 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2): 000052961, 000053396 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/08.4.2021/20092thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052961
|
Kho Tiếng Việt
|
410 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000053396
|
Kho Tiếng Việt
|
410 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|