- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 410 SAU
Nhan đề: Giáo trình Ngôn ngữ học đại cương /
| |
000
| 00825cam a2200229 a 4500 |
|---|
| 001 | 20095 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | D9D915E1-DB6C-4BE7-83A4-73DFEBDD3E17 |
|---|
| 005 | 202412271638 |
|---|
| 008 | 171114s2017 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a8932000124726 |
|---|
| 020 | |a9786049448539 |
|---|
| 039 | |a20241227163824|bhuongttt|c20240613112832|dhuongttt|y20210415102512|ztintntd |
|---|
| 040 | |aHucfl |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 0 |a410|bSAU |
|---|
| 100 | 0 |aSaussure, Ferdinand de, 1857-1913 |
|---|
| 245 | 00|aGiáo trình Ngôn ngữ học đại cương /|cFerdinand de Saussure; người dịch: Cao Xuân Hạo |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNxb Khoa học xã hội ,|c2017 |
|---|
| 300 | |a356 tr. ;|c24cm |
|---|
| 650 | 0|aNgôn ngữ học |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTLTK |
|---|
| 690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
|---|
| 690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học_7310630 |
|---|
| 691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
|---|
| 692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học_KXH1042 |
|---|
| 700 | 0 |aCao, Xuân Hạo: dịch giả |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2): 000053395, 000053398 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/08.4.2021/20095thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000053398
|
Kho Tiếng Việt
|
410 SAU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
2
|
000053395
|
Kho Tiếng Việt
|
410 SAU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|